(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repelling
B2

repelling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đẩy lùi xua đuổi gây ghê tởm khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ghê tởm hoặc ác cảm; có xu hướng đẩy lùi, xua đuổi.

Definition (English Meaning)

Causing disgust or aversion; tending to drive away.

Ví dụ Thực tế với 'Repelling'

  • "The sight of the decaying food was repelling."

    "Cảnh tượng thức ăn thiu rữa thật ghê tởm."

  • "The new tax laws are repelling foreign investment."

    "Luật thuế mới đang đẩy lùi đầu tư nước ngoài."

  • "The smell was repelling, so she covered her nose."

    "Mùi hương thật kinh tởm, nên cô ấy đã che mũi lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repelling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attractive(hấp dẫn)
appealing(lôi cuốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Tâm lý học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Repelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những thứ gây khó chịu về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khác với 'disgusting' (ghê tởm) ở chỗ 'repelling' nhấn mạnh vào hành động đẩy lùi, xua đuổi, trong khi 'disgusting' nhấn mạnh vào cảm giác ghê tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

to: thể hiện đối tượng mà sự ghê tởm hướng đến. from: thể hiện đối tượng bị đẩy lùi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repelling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)