repelling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repelling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ghê tởm hoặc ác cảm; có xu hướng đẩy lùi, xua đuổi.
Ví dụ Thực tế với 'Repelling'
-
"The sight of the decaying food was repelling."
"Cảnh tượng thức ăn thiu rữa thật ghê tởm."
-
"The new tax laws are repelling foreign investment."
"Luật thuế mới đang đẩy lùi đầu tư nước ngoài."
-
"The smell was repelling, so she covered her nose."
"Mùi hương thật kinh tởm, nên cô ấy đã che mũi lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repelling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: repel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repelling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những thứ gây khó chịu về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khác với 'disgusting' (ghê tởm) ở chỗ 'repelling' nhấn mạnh vào hành động đẩy lùi, xua đuổi, trong khi 'disgusting' nhấn mạnh vào cảm giác ghê tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: thể hiện đối tượng mà sự ghê tởm hướng đến. from: thể hiện đối tượng bị đẩy lùi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repelling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.