(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audience apathy
C1

audience apathy

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thờ ơ của khán giả sự thiếu nhiệt tình của khán giả tình trạng khán giả thờ ơ khán giả lãnh đạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audience apathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thờ ơ, thiếu quan tâm, nhiệt tình hoặc lo lắng thể hiện bởi khán giả đối với một buổi biểu diễn, thuyết trình hoặc sự kiện nào đó.

Definition (English Meaning)

The lack of interest, enthusiasm, or concern shown by an audience towards a performance, presentation, or other event.

Ví dụ Thực tế với 'Audience apathy'

  • "The speaker struggled to engage the audience, who were suffering from audience apathy."

    "Diễn giả đã rất vất vả để thu hút khán giả, những người đang phải chịu đựng sự thờ ơ từ khán giả."

  • "Addressing audience apathy requires creative strategies and engaging content."

    "Giải quyết sự thờ ơ của khán giả đòi hỏi các chiến lược sáng tạo và nội dung hấp dẫn."

  • "The film's poor reviews contributed to audience apathy, resulting in low box office numbers."

    "Những đánh giá kém về bộ phim đã góp phần vào sự thờ ơ của khán giả, dẫn đến doanh thu phòng vé thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audience apathy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

audience disinterest(sự thiếu quan tâm của khán giả)
audience indifference(sự thờ ơ của khán giả)
audience passivity(sự thụ động của khán giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

audience engagement(sự tương tác của khán giả)
audience enthusiasm(sự nhiệt tình của khán giả)

Từ liên quan (Related Words)

stage fright(sự sợ sân khấu)
performance anxiety(sự lo lắng khi biểu diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Audience apathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một tình trạng mà khán giả không phản ứng hoặc phản ứng rất ít với những gì đang diễn ra trước mặt họ. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân như nội dung nhàm chán, chất lượng kém, hoặc khán giả không có sự kết nối với người trình bày. 'Audience apathy' mạnh hơn 'indifference' (sự thờ ơ) và gần với 'disengagement' (sự mất kết nối), nhưng tập trung cụ thể vào sự thờ ơ *từ* khán giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audience apathy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)