audience apathy
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audience apathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thờ ơ, thiếu quan tâm, nhiệt tình hoặc lo lắng thể hiện bởi khán giả đối với một buổi biểu diễn, thuyết trình hoặc sự kiện nào đó.
Definition (English Meaning)
The lack of interest, enthusiasm, or concern shown by an audience towards a performance, presentation, or other event.
Ví dụ Thực tế với 'Audience apathy'
-
"The speaker struggled to engage the audience, who were suffering from audience apathy."
"Diễn giả đã rất vất vả để thu hút khán giả, những người đang phải chịu đựng sự thờ ơ từ khán giả."
-
"Addressing audience apathy requires creative strategies and engaging content."
"Giải quyết sự thờ ơ của khán giả đòi hỏi các chiến lược sáng tạo và nội dung hấp dẫn."
-
"The film's poor reviews contributed to audience apathy, resulting in low box office numbers."
"Những đánh giá kém về bộ phim đã góp phần vào sự thờ ơ của khán giả, dẫn đến doanh thu phòng vé thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audience apathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apathy
- Adjective: apathetic
- Adverb: apathetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audience apathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một tình trạng mà khán giả không phản ứng hoặc phản ứng rất ít với những gì đang diễn ra trước mặt họ. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân như nội dung nhàm chán, chất lượng kém, hoặc khán giả không có sự kết nối với người trình bày. 'Audience apathy' mạnh hơn 'indifference' (sự thờ ơ) và gần với 'disengagement' (sự mất kết nối), nhưng tập trung cụ thể vào sự thờ ơ *từ* khán giả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audience apathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.