stage fright
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage fright'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lo lắng, hồi hộp, sợ hãi mà một người biểu diễn cảm thấy trước hoặc trong khi biểu diễn.
Definition (English Meaning)
The nervousness felt by a performer before or during a performance.
Ví dụ Thực tế với 'Stage fright'
-
"She had a bad case of stage fright before the play."
"Cô ấy bị chứng sợ sân khấu nặng trước buổi diễn kịch."
-
"Many actors experience stage fright before going on stage."
"Nhiều diễn viên trải qua chứng sợ sân khấu trước khi lên sân khấu."
-
"He overcame his stage fright and delivered a great speech."
"Anh ấy đã vượt qua chứng sợ sân khấu và có một bài phát biểu tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stage fright'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stage fright
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stage fright'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stage fright là một trạng thái tâm lý thường gặp ở những người phải biểu diễn trước đám đông. Mức độ có thể từ nhẹ (chỉ hơi lo lắng) đến nặng (gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng biểu diễn). Khác với sự rụt rè thông thường (shyness), stage fright gắn liền với một tình huống cụ thể là biểu diễn trên sân khấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong các cụm từ như "a case of stage fright" (một trường hợp mắc chứng sợ sân khấu) hoặc "suffer from stage fright" (khổ sở vì chứng sợ sân khấu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage fright'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices her speech more, she will overcome her stage fright.
|
Nếu cô ấy luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, cô ấy sẽ vượt qua được nỗi sợ sân khấu. |
| Phủ định |
If he doesn't prepare well, he will experience stage fright during the performance.
|
Nếu anh ấy không chuẩn bị kỹ càng, anh ấy sẽ trải qua nỗi sợ sân khấu trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Will she experience stage fright if she forgets her lines?
|
Liệu cô ấy có trải qua nỗi sợ sân khấu nếu cô ấy quên lời thoại của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have stage fright before every performance.
|
Cô ấy từng bị run sợ trước mỗi buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
He didn't use to experience stage fright when speaking in public.
|
Anh ấy đã không từng trải qua sự run sợ khi nói trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Did you use to suffer from stage fright as a child?
|
Bạn có từng bị chứng sợ sân khấu khi còn nhỏ không? |