(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stage fright
B2

stage fright

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng sợ sân khấu khớp khi lên sân khấu run sợ trước đám đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage fright'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lo lắng, hồi hộp, sợ hãi mà một người biểu diễn cảm thấy trước hoặc trong khi biểu diễn.

Definition (English Meaning)

The nervousness felt by a performer before or during a performance.

Ví dụ Thực tế với 'Stage fright'

  • "She had a bad case of stage fright before the play."

    "Cô ấy bị chứng sợ sân khấu nặng trước buổi diễn kịch."

  • "Many actors experience stage fright before going on stage."

    "Nhiều diễn viên trải qua chứng sợ sân khấu trước khi lên sân khấu."

  • "He overcame his stage fright and delivered a great speech."

    "Anh ấy đã vượt qua chứng sợ sân khấu và có một bài phát biểu tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stage fright'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stage fright
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Biểu diễn nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stage fright'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stage fright là một trạng thái tâm lý thường gặp ở những người phải biểu diễn trước đám đông. Mức độ có thể từ nhẹ (chỉ hơi lo lắng) đến nặng (gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng biểu diễn). Khác với sự rụt rè thông thường (shyness), stage fright gắn liền với một tình huống cụ thể là biểu diễn trên sân khấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng trong các cụm từ như "a case of stage fright" (một trường hợp mắc chứng sợ sân khấu) hoặc "suffer from stage fright" (khổ sở vì chứng sợ sân khấu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage fright'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices her speech more, she will overcome her stage fright.
Nếu cô ấy luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, cô ấy sẽ vượt qua được nỗi sợ sân khấu.
Phủ định
If he doesn't prepare well, he will experience stage fright during the performance.
Nếu anh ấy không chuẩn bị kỹ càng, anh ấy sẽ trải qua nỗi sợ sân khấu trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Will she experience stage fright if she forgets her lines?
Liệu cô ấy có trải qua nỗi sợ sân khấu nếu cô ấy quên lời thoại của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to have stage fright before every performance.
Cô ấy từng bị run sợ trước mỗi buổi biểu diễn.
Phủ định
He didn't use to experience stage fright when speaking in public.
Anh ấy đã không từng trải qua sự run sợ khi nói trước công chúng.
Nghi vấn
Did you use to suffer from stage fright as a child?
Bạn có từng bị chứng sợ sân khấu khi còn nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)