audiogram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audiogram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu đồ hiển thị kết quả của một bài kiểm tra thính lực. Nó cho thấy âm thanh nhỏ nhất mà một người có thể nghe được ở các tần số khác nhau.
Definition (English Meaning)
A graph that shows the results of a hearing test. It shows the softest sounds a person can hear at different frequencies.
Ví dụ Thực tế với 'Audiogram'
-
"The audiogram revealed a significant hearing loss in the higher frequencies."
"Biểu đồ thính lực cho thấy sự suy giảm thính lực đáng kể ở các tần số cao."
-
"The doctor interpreted the audiogram to determine the best course of treatment."
"Bác sĩ đã giải thích biểu đồ thính lực để xác định phương pháp điều trị tốt nhất."
-
"Regular audiograms are recommended for individuals exposed to loud noises."
"Nên kiểm tra thính lực định kỳ cho những người tiếp xúc với tiếng ồn lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audiogram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audiogram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audiogram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Audiogram là một công cụ chẩn đoán quan trọng trong thính học, giúp xác định loại và mức độ mất thính lực. Nó trình bày dữ liệu khách quan về ngưỡng nghe của một người ở các tần số khác nhau, từ đó giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp, ví dụ như sử dụng máy trợ thính hoặc các biện pháp can thiệp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ audiogram thuộc về ai hoặc cái gì (ví dụ: ‘the audiogram of a patient’). ‘from’ có thể dùng để chỉ nguồn gốc của dữ liệu audiogram (ví dụ: ‘data from the audiogram’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audiogram'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.