(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audio
B1

audio

noun

Nghĩa tiếng Việt

âm thanh thuộc về âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm thanh, đặc biệt khi được thu, truyền tải hoặc tái tạo.

Definition (English Meaning)

Sound, especially when recorded, transmitted, or reproduced.

Ví dụ Thực tế với 'Audio'

  • "The audio quality of this recording is excellent."

    "Chất lượng âm thanh của bản ghi này rất tuyệt vời."

  • "The audio was distorted during the broadcast."

    "Âm thanh bị méo trong quá trình phát sóng."

  • "We need to fix the audio on this video."

    "Chúng ta cần sửa phần âm thanh của video này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: audio
  • Adjective: audio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Âm thanh học

Ghi chú Cách dùng 'Audio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ âm thanh nói chung, thường liên quan đến công nghệ ghi âm, phát lại hoặc truyền tải. Khác với 'sound' mang nghĩa rộng hơn, 'audio' thường có tính kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Sử dụng 'in' khi nói về chất lượng hoặc đặc tính của âm thanh (ví dụ: audio in high fidelity). Sử dụng 'on' khi nói về thiết bị hoặc phương tiện truyền tải âm thanh (ví dụ: audio on a CD).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should check the audio quality before recording.
Bạn nên kiểm tra chất lượng âm thanh trước khi ghi âm.
Phủ định
I cannot hear the audio because the volume is too low.
Tôi không thể nghe thấy âm thanh vì âm lượng quá nhỏ.
Nghi vấn
Could the audio file be corrupted?
Có thể là tệp âm thanh bị hỏng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you buy new headphones, the audio quality will be better.
Nếu bạn mua tai nghe mới, chất lượng âm thanh sẽ tốt hơn.
Phủ định
If you don't adjust the audio settings, the sound won't be optimal.
Nếu bạn không điều chỉnh cài đặt âm thanh, âm thanh sẽ không tối ưu.
Nghi vấn
Will you understand the audio lesson better if you listen carefully?
Bạn có hiểu bài học âm thanh tốt hơn nếu bạn lắng nghe cẩn thận không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audio quality of this recording is excellent.
Chất lượng âm thanh của bản ghi âm này rất tuyệt vời.
Phủ định
Why wasn't the audio recording saved properly?
Tại sao bản ghi âm không được lưu đúng cách?
Nghi vấn
What audio format does this device support?
Thiết bị này hỗ trợ định dạng âm thanh nào?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audio engineer's equipment is state-of-the-art.
Thiết bị của kỹ sư âm thanh là tối tân.
Phủ định
That audio file's quality isn't good enough for broadcast.
Chất lượng của tệp âm thanh đó không đủ tốt để phát sóng.
Nghi vấn
Is this morning's audio check complete?
Việc kiểm tra âm thanh sáng nay đã hoàn thành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)