audiologist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audiologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên về chẩn đoán, điều trị và quản lý các rối loạn thính giác và thăng bằng ở người lớn và trẻ em.
Definition (English Meaning)
A healthcare professional specializing in the diagnosis, treatment, and management of hearing and balance disorders in adults and children.
Ví dụ Thực tế với 'Audiologist'
-
"If you are experiencing hearing loss, you should consult with an audiologist."
"Nếu bạn đang bị mất thính giác, bạn nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia thính học."
-
"The audiologist performed a comprehensive hearing test."
"Chuyên gia thính học đã thực hiện một bài kiểm tra thính lực toàn diện."
-
"She decided to become an audiologist after helping her grandfather with his hearing loss."
"Cô ấy quyết định trở thành một chuyên gia thính học sau khi giúp ông của mình đối phó với chứng mất thính giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audiologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audiologist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audiologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Audiologist khác với hearing aid dispenser. Audiologist có bằng cấp cao hơn (thường là Tiến sĩ Audiology - AuD) và có thể thực hiện các xét nghiệm phức tạp hơn, chẩn đoán bệnh lý tiềm ẩn và cung cấp các phương pháp điều trị toàn diện. Trong khi đó, hearing aid dispenser chủ yếu tập trung vào việc lắp đặt và điều chỉnh máy trợ thính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'consult with an audiologist' (tham khảo ý kiến với một chuyên gia thính học); 'audiologist for children' (chuyên gia thính học cho trẻ em). 'With' được dùng khi đề cập đến việc hợp tác hoặc nhận lời khuyên từ audiologist. 'For' được dùng khi đề cập đến nhóm người mà audiologist phục vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audiologist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.