(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ augmented reality
B2

augmented reality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế tăng cường thực tế ảo tăng cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Augmented reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công nghệ phủ một hình ảnh do máy tính tạo ra lên khung cảnh thực tế mà người dùng đang nhìn thấy, từ đó tạo ra một khung cảnh hỗn hợp.

Definition (English Meaning)

A technology that superimposes a computer-generated image on a user's view of the real world, thus providing a composite view.

Ví dụ Thực tế với 'Augmented reality'

  • "The company is investing heavily in augmented reality."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào thực tế tăng cường."

  • "Augmented reality apps are becoming increasingly popular."

    "Các ứng dụng thực tế tăng cường ngày càng trở nên phổ biến."

  • "Augmented reality can be used in education, entertainment, and healthcare."

    "Thực tế tăng cường có thể được sử dụng trong giáo dục, giải trí và chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Augmented reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: augmented reality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Augmented reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Augmented reality khác với virtual reality (thực tế ảo). Trong khi virtual reality tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo, augmented reality chỉ bổ sung thêm các yếu tố ảo vào thế giới thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

“in augmented reality” thường được dùng để nói về việc sử dụng công nghệ AR trong một bối cảnh cụ thể. “with augmented reality” thường được dùng để chỉ việc một ứng dụng, sản phẩm hoặc dịch vụ được trang bị công nghệ AR.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Augmented reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)