virtual reality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường nhân tạo được trải nghiệm thông qua các kích thích giác quan (như thị giác và thính giác) được cung cấp bởi máy tính và trong đó các hành động của một người một phần quyết định những gì xảy ra trong môi trường.
Definition (English Meaning)
An artificial environment which is experienced through sensory stimuli (such as sights and sounds) provided by a computer and in which one's actions partially determine what happens in the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Virtual reality'
-
"The company is investing heavily in virtual reality technology."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào công nghệ thực tế ảo."
-
"Virtual reality is being used in training simulations for surgeons."
"Thực tế ảo đang được sử dụng trong các mô phỏng huấn luyện cho các bác sĩ phẫu thuật."
-
"Many video games now offer a virtual reality mode for a more immersive experience."
"Nhiều trò chơi điện tử hiện nay cung cấp chế độ thực tế ảo để có trải nghiệm nhập vai hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtual reality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtual reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Virtual reality đề cập đến một môi trường mô phỏng do máy tính tạo ra, có thể được khám phá và tương tác bởi một người. Nó thường liên quan đến việc sử dụng tai nghe VR hoặc các thiết bị đặc biệt khác để tạo ra trải nghiệm nhập vai. Khác với 'augmented reality' (thực tế tăng cường), virtual reality hoàn toàn là một môi trường được tạo ra, trong khi augmented reality phủ các lớp thông tin lên thế giới thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In virtual reality' chỉ địa điểm, trạng thái đang ở trong môi trường thực tế ảo. 'With virtual reality' chỉ phương tiện, công cụ sử dụng thực tế ảo. 'Of virtual reality' chỉ thuộc tính, đặc điểm của thực tế ảo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual reality'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experiencing virtual reality is becoming increasingly common in entertainment.
|
Trải nghiệm thực tế ảo đang trở nên ngày càng phổ biến trong lĩnh vực giải trí. |
| Phủ định |
I don't mind exploring virtual reality, but I prefer physical activities.
|
Tôi không ngại khám phá thực tế ảo, nhưng tôi thích các hoạt động thể chất hơn. |
| Nghi vấn |
Is investing in virtual reality a viable career path?
|
Đầu tư vào thực tế ảo có phải là một con đường sự nghiệp khả thi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, virtual reality is truly immersive!
|
Wow, thực tế ảo thực sự rất sống động! |
| Phủ định |
Alas, virtual reality isn't accessible to everyone yet.
|
Than ôi, thực tế ảo vẫn chưa thể tiếp cận được với tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Hey, is virtual reality the future of entertainment?
|
Này, có phải thực tế ảo là tương lai của giải trí không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they develop virtual reality technology further, education will become more immersive.
|
Nếu họ phát triển công nghệ thực tế ảo hơn nữa, giáo dục sẽ trở nên sống động hơn. |
| Phủ định |
If you don't try virtual reality, you will miss out on an innovative experience.
|
Nếu bạn không thử thực tế ảo, bạn sẽ bỏ lỡ một trải nghiệm sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Will virtual reality become more accessible if the price of headsets decreases?
|
Liệu thực tế ảo có trở nên dễ tiếp cận hơn nếu giá của kính thực tế ảo giảm xuống? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to use virtual reality to train new employees.
|
Họ sẽ sử dụng thực tế ảo để đào tạo nhân viên mới. |
| Phủ định |
She is not going to experience virtual reality because she is afraid of technology.
|
Cô ấy sẽ không trải nghiệm thực tế ảo vì cô ấy sợ công nghệ. |
| Nghi vấn |
Are you going to explore the museum in virtual reality?
|
Bạn sẽ khám phá viện bảo tàng trong thực tế ảo phải không? |