(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auteur theory
C1

auteur theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết tác giả thuyết tác giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auteur theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết phê bình trong nghiên cứu điện ảnh cho rằng một bộ phim nên được xem là tác phẩm chính của đạo diễn, người nên được coi là 'tác giả' nghệ thuật của bộ phim, truyền tải vào đó phong cách cá nhân và những mối quan tâm theo chủ đề của họ.

Definition (English Meaning)

A critical theory in film studies that holds that a film should be regarded as being primarily authored by its director, who should be considered the artistic 'author' of the film, imbuing it with their personal style and thematic concerns.

Ví dụ Thực tế với 'Auteur theory'

  • "According to the auteur theory, Stanley Kubrick is considered the true 'author' of his films."

    "Theo lý thuyết auteur, Stanley Kubrick được coi là 'tác giả' thực sự của những bộ phim của ông."

  • "The auteur theory gained prominence in the French New Wave cinema movement."

    "Lý thuyết auteur trở nên nổi bật trong phong trào điện ảnh Làn sóng mới Pháp."

  • "Some critics argue that the auteur theory overlooks the contributions of other members of the film crew."

    "Một số nhà phê bình cho rằng lý thuyết auteur bỏ qua những đóng góp của các thành viên khác trong đoàn làm phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auteur theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: auteur theory
  • Adjective: auteurist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

film criticism(phê bình phim)
film director(đạo diễn phim)
mise-en-scène(bố cục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Auteur theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của đạo diễn trong việc tạo ra một bộ phim, coi họ như những tác giả có phong cách và tầm nhìn riêng, tương tự như một nhà văn viết một cuốn sách. 'Auteur theory' khác với cách tiếp cận coi bộ phim là sản phẩm của một tập thể, hoặc chỉ đơn giản là một sản phẩm thương mại. Nó cũng nhấn mạnh sự nhất quán trong phong cách và chủ đề của các bộ phim của một đạo diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Of': Dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: 'the application of the auteur theory of filmmaking'.
'On': Dùng để chỉ một bài viết, một nghiên cứu về lý thuyết, ví dụ: 'a paper on auteur theory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auteur theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)