film theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Film theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực học thuật nhằm mục đích khám phá bản chất của điện ảnh và cung cấp các khuôn khổ khái niệm để hiểu mối quan hệ của phim với thực tế, các loại hình nghệ thuật khác, người xem cá nhân và xã hội.
Definition (English Meaning)
An academic discipline that aims to explore the essence of cinema and provide conceptual frameworks for understanding film’s relationship to reality, other arts, individual viewers, and society.
Ví dụ Thực tế với 'Film theory'
-
"The application of feminist perspectives is crucial in film theory to address gender representation."
"Việc áp dụng các quan điểm nữ quyền là rất quan trọng trong lý thuyết điện ảnh để giải quyết vấn đề đại diện giới tính."
-
"Many different schools of thought exist within film theory."
"Nhiều trường phái tư tưởng khác nhau tồn tại trong lý thuyết điện ảnh."
-
"Film theory provides frameworks for analyzing the ideological implications of cinematic techniques."
"Lý thuyết điện ảnh cung cấp các khuôn khổ để phân tích các hàm ý ý thức hệ của các kỹ thuật điện ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Film theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Film theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Film theory encompasses a wide range of approaches, from psychoanalysis and semiotics to feminism and Marxism. It provides tools for critically analyzing films beyond surface-level entertainment, examining themes, ideologies, and power dynamics embedded within them.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in film theory' thường được dùng để chỉ một trường phái hoặc khuynh hướng cụ thể trong lý thuyết điện ảnh. 'of film theory' thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc chủ đề nào đó của lý thuyết điện ảnh. 'to film theory' thường dùng khi đề cập đến sự đóng góp hoặc ứng dụng của một lý thuyết khác vào lý thuyết điện ảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Film theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.