autistic savant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autistic savant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ, người có các kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person with autism spectrum disorder who possesses exceptional skills or talents in a specific area.
Ví dụ Thực tế với 'Autistic savant'
-
"Kim Peek, often referred to as a 'megasavant', was a real-life autistic savant known for his extraordinary memory."
"Kim Peek, thường được gọi là 'megasavant', là một autistic savant ngoài đời thực, nổi tiếng với trí nhớ phi thường của mình."
-
"Dustin Hoffman portrayed an autistic savant in the film 'Rain Man'."
"Dustin Hoffman đã đóng vai một autistic savant trong bộ phim 'Rain Man'."
-
"The autistic savant demonstrated an incredible ability to perform complex calculations mentally."
"Người tự kỷ tài năng đã thể hiện khả năng đáng kinh ngạc để thực hiện các phép tính phức tạp trong đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autistic savant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: autistic savant (người tự kỷ tài năng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autistic savant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'savant' thường được dùng để chỉ những người có khả năng phi thường vượt trội so với người bình thường, thường là trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc, nghệ thuật, hoặc ghi nhớ. Khái niệm này liên quan đến cả tài năng bẩm sinh và sự phát triển bất thường của não bộ liên quan đến chứng tự kỷ. Không phải tất cả những người tự kỷ đều là savant, và khả năng savant chỉ xuất hiện ở một bộ phận nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autistic savant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.