autonomous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có quyền tự chủ, tự quản lý hoặc kiểm soát các công việc của chính mình.
Ví dụ Thực tế với 'Autonomous'
-
"The company's autonomous division is responsible for developing new products."
"Bộ phận tự chủ của công ty chịu trách nhiệm phát triển các sản phẩm mới."
-
"The university enjoys autonomous status in its academic affairs."
"Trường đại học được hưởng quy chế tự chủ trong các vấn đề học thuật của mình."
-
"The autonomous region has its own parliament and laws."
"Khu vực tự trị có nghị viện và luật pháp riêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autonomous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'autonomous' nhấn mạnh khả năng hoạt động độc lập và tự quyết định mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Khác với 'independent' (độc lập) ở chỗ 'autonomous' thường đề cập đến sự tự quản lý trong một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn, trong khi 'independent' có thể chỉ sự độc lập hoàn toàn. Ví dụ, một khu vực 'autonomous' có thể là một phần của một quốc gia nhưng có quyền tự quyết về một số vấn đề nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'autonomous of' để chỉ ra lĩnh vực hoặc yếu tố mà thực thể đó tự chủ. Ví dụ: 'The university is autonomous of the government in its research.' Sử dụng 'autonomous from' để chỉ nguồn hoặc tác nhân mà thực thể đó độc lập. Ví dụ: 'The robot is autonomous from human control.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.