(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avid
B2

avid

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

say mê hăng hái nhiệt tình máu me
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hăng hái, say mê, nhiệt tình với cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Having or showing a keen interest in or enthusiasm for something.

Ví dụ Thực tế với 'Avid'

  • "She is an avid reader of science fiction."

    "Cô ấy là một người say mê đọc truyện khoa học viễn tưởng."

  • "He's an avid supporter of the local football team."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành đội bóng đá địa phương."

  • "They are avid collectors of stamps."

    "Họ là những người sưu tập tem rất say mê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: avid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Avid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "avid" thường được sử dụng để mô tả một sự quan tâm sâu sắc và nhiệt huyết đối với một hoạt động, sở thích hoặc lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự đam mê và sự cống hiến của một người. So sánh với "enthusiastic", "avid" có sắc thái mạnh mẽ hơn, biểu thị một sự quan tâm bền bỉ và thường xuyên hơn. Trong khi "enthusiastic" có thể chỉ một sự hứng khởi nhất thời, "avid" ngụ ý một cam kết lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Avid for" được sử dụng để chỉ đối tượng mà người đó có sự say mê hoặc khao khát. Ví dụ: "He is avid for knowledge." (Anh ấy khao khát kiến thức.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avid'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is an avid reader is obvious from the number of books he owns.
Việc anh ấy là một người đọc sách cuồng nhiệt là điều hiển nhiên từ số lượng sách anh ấy sở hữu.
Phủ định
Whether she is an avid gardener is not certain, as her garden is usually unkempt.
Việc cô ấy có phải là một người làm vườn cuồng nhiệt hay không là không chắc chắn, vì khu vườn của cô ấy thường không được chăm sóc.
Nghi vấn
Why he is such an avid supporter of that team remains a mystery to everyone.
Tại sao anh ấy lại là một người ủng hộ cuồng nhiệt đội đó vẫn là một bí ẩn đối với mọi người.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an avid reader, isn't he?
Anh ấy là một người đọc sách cuồng nhiệt, đúng không?
Phủ định
She isn't an avid supporter of the team, is she?
Cô ấy không phải là một người ủng hộ cuồng nhiệt của đội, phải không?
Nghi vấn
You are avid about learning new languages, aren't you?
Bạn rất thích học ngôn ngữ mới, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an avid reader of mystery novels.
Cô ấy là một người đọc say mê tiểu thuyết trinh thám.
Phủ định
They aren't avid supporters of the new policy.
Họ không phải là những người ủng hộ nhiệt tình chính sách mới.
Nghi vấn
Which sports are you most avid about?
Bạn say mê môn thể thao nào nhất?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be being an avid reader of classic literature during her retirement.
Cô ấy sẽ là một người đọc say mê văn học cổ điển trong suốt thời gian nghỉ hưu.
Phủ định
They won't be being avid supporters of the opposing team at the game.
Họ sẽ không phải là những người ủng hộ nhiệt tình đội đối phương trong trận đấu.
Nghi vấn
Will he be being an avid collector of stamps by the end of the year?
Liệu anh ấy có phải là một nhà sưu tập tem nhiệt tình vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)