keen
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự hăng hái hoặc nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
Having or showing eagerness or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Keen'
-
"She's very keen on learning new languages."
"Cô ấy rất thích học ngôn ngữ mới."
-
"They are keen supporters of animal rights."
"Họ là những người ủng hộ nhiệt tình quyền động vật."
-
"He showed a keen interest in the project."
"Anh ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến dự án."
-
"The artist had a keen eye for detail."
"Nghệ sĩ có một con mắt tinh tường về chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'keen' thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm mạnh mẽ, sự nhiệt tình cao độ hoặc sự hứng thú đặc biệt đối với một điều gì đó. Nó mạnh hơn các từ như 'interested' (quan tâm) hoặc 'curious' (tò mò). Ví dụ, 'keen interest' thể hiện mức độ quan tâm sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>keen on</b>: Thích thú, đam mê điều gì đó. Ví dụ: 'She's keen on playing tennis.'</li><li><b>keen about</b>: Nhiệt tình, hăng hái về điều gì đó. Ví dụ: 'He's very keen about the new project.'</li><li><b>keen to</b>: Muốn làm gì đó rất nhiều. Ví dụ: 'They are keen to start the work'</li><li><b>keen for</b>: Mong muốn điều gì đó mạnh mẽ. Ví dụ: 'She is keen for her children success'</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.