(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keen
B2

keen

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hăng hái nhiệt tình sắc bén nhạy bén thích thú quan tâm sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự hăng hái hoặc nhiệt tình.

Definition (English Meaning)

Having or showing eagerness or enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Keen'

  • "She's very keen on learning new languages."

    "Cô ấy rất thích học ngôn ngữ mới."

  • "They are keen supporters of animal rights."

    "Họ là những người ủng hộ nhiệt tình quyền động vật."

  • "He showed a keen interest in the project."

    "Anh ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến dự án."

  • "The artist had a keen eye for detail."

    "Nghệ sĩ có một con mắt tinh tường về chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eager(háo hức)
enthusiastic(nhiệt tình)
sharp(sắc bén)
acute(nhạy bén)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Keen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'keen' thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm mạnh mẽ, sự nhiệt tình cao độ hoặc sự hứng thú đặc biệt đối với một điều gì đó. Nó mạnh hơn các từ như 'interested' (quan tâm) hoặc 'curious' (tò mò). Ví dụ, 'keen interest' thể hiện mức độ quan tâm sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about to for

<ul><li><b>keen on</b>: Thích thú, đam mê điều gì đó. Ví dụ: 'She's keen on playing tennis.'</li><li><b>keen about</b>: Nhiệt tình, hăng hái về điều gì đó. Ví dụ: 'He's very keen about the new project.'</li><li><b>keen to</b>: Muốn làm gì đó rất nhiều. Ví dụ: 'They are keen to start the work'</li><li><b>keen for</b>: Mong muốn điều gì đó mạnh mẽ. Ví dụ: 'She is keen for her children success'</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)