awfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất tệ, một cách khó chịu; được dùng để nhấn mạnh một phẩm chất tiêu cực.
Definition (English Meaning)
Very badly or unpleasantly; used to emphasize a negative quality.
Ví dụ Thực tế với 'Awfully'
-
"I'm awfully sorry for what happened."
"Tôi vô cùng xin lỗi vì những gì đã xảy ra."
-
"It's awfully kind of you to say that."
"Bạn thật quá tốt khi nói như vậy."
-
"I played awfully in the match."
"Tôi đã chơi rất tệ trong trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: awfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để giảm nhẹ hoặc thể hiện sự lịch sự khi nói về điều gì đó tiêu cực. Mức độ mạnh hơn 'very' nhưng vẫn mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với các từ như 'terribly' hoặc 'horribly' trong một số ngữ cảnh. Có thể thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awfully'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sings awfully well.
|
Cô ấy hát dở tệ. |
| Phủ định |
He doesn't behave awfully.
|
Anh ấy không cư xử quá tệ. |
| Nghi vấn |
Does it smell awfully bad in here?
|
Ở đây có mùi kinh khủng lắm không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would have done awfully well on the exam.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã làm bài kiểm tra cực kỳ tốt. |
| Phủ định |
If she hadn't relied on him so much, she wouldn't have felt awfully disappointed when he let her down.
|
Nếu cô ấy không dựa dẫm vào anh ấy quá nhiều, cô ấy đã không cảm thấy vô cùng thất vọng khi anh ấy làm cô ấy thất vọng. |
| Nghi vấn |
Would you have felt awfully lonely if they hadn't come to visit you?
|
Bạn có cảm thấy vô cùng cô đơn nếu họ không đến thăm bạn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Work awfully hard today to finish the project!
|
Hãy làm việc cực kỳ chăm chỉ hôm nay để hoàn thành dự án! |
| Phủ định |
Don't speak awfully rudely to your elders.
|
Đừng nói chuyện quá thô lỗ với người lớn tuổi. |
| Nghi vấn |
Do try awfully hard to succeed.
|
Hãy cố gắng hết sức để thành công. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sings awfully louder than her sister.
|
Cô ấy hát dở tệ hơn chị gái của mình. |
| Phủ định |
She doesn't sing as awfully as I thought.
|
Cô ấy không hát tệ như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Does he play the piano the most awfully of all?
|
Có phải anh ấy chơi piano tệ nhất trong tất cả không? |