emphasize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphasize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhấn mạnh, làm nổi bật, chú trọng.
Definition (English Meaning)
To give special importance or prominence to (something).
Ví dụ Thực tế với 'Emphasize'
-
"The speaker emphasized the importance of education."
"Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục."
-
"You need to emphasize the key points in your presentation."
"Bạn cần nhấn mạnh những điểm chính trong bài thuyết trình của mình."
-
"The company emphasizes quality over quantity."
"Công ty nhấn mạnh chất lượng hơn số lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emphasize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emphasis
- Verb: emphasize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emphasize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emphasize' thường được dùng để chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng, quan trọng hơn những điều khác. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản học thuật. So với 'stress', 'emphasize' thường mang tính khách quan và trang trọng hơn, trong khi 'stress' có thể mang tính chủ quan và thể hiện sự lo lắng. So với 'highlight', 'emphasize' có nghĩa là làm cho điều gì đó quan trọng hơn, trong khi 'highlight' chỉ đơn giản là thu hút sự chú ý đến nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'on', 'emphasize on' có nghĩa là tập trung vào một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The report emphasizes on the importance of education.' (Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.) Tuy nhiên, việc sử dụng 'emphasize on' không được khuyến khích bằng 'emphasize' trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphasize'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the deadline was approaching, the professor had to emphasize the importance of submitting the assignments on time.
|
Vì thời hạn đang đến gần, giáo sư phải nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nộp bài đúng hạn. |
| Phủ định |
Even though the presentation was well-received, she didn't emphasize the potential risks involved in the project.
|
Mặc dù bài thuyết trình được đón nhận, cô ấy đã không nhấn mạnh những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dự án. |
| Nghi vấn |
If we want to succeed, should we emphasize teamwork or individual effort?
|
Nếu chúng ta muốn thành công, chúng ta nên nhấn mạnh tinh thần đồng đội hay nỗ lực cá nhân? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were the teacher, I would emphasize the importance of regular practice.
|
Nếu tôi là giáo viên, tôi sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên. |
| Phủ định |
If she didn't emphasize teamwork, the project wouldn't succeed.
|
Nếu cô ấy không nhấn mạnh làm việc nhóm, dự án sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
Would you emphasize the need for better communication if you were the manager?
|
Bạn có nhấn mạnh sự cần thiết của giao tiếp tốt hơn nếu bạn là người quản lý không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to be heard, you emphasize your main points.
|
Nếu bạn muốn được lắng nghe, bạn nhấn mạnh những điểm chính của mình. |
| Phủ định |
If the speaker is unclear, they don't emphasize the key information.
|
Nếu người nói không rõ ràng, họ không nhấn mạnh thông tin quan trọng. |
| Nghi vấn |
If a student is struggling, does the teacher emphasize the fundamentals?
|
Nếu một học sinh đang gặp khó khăn, giáo viên có nhấn mạnh các kiến thức cơ bản không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor emphasized the importance of critical thinking.
|
Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện. |
| Phủ định |
The company doesn't emphasize quantity over quality.
|
Công ty không nhấn mạnh số lượng hơn chất lượng. |
| Nghi vấn |
Does the training program emphasize practical skills?
|
Chương trình đào tạo có nhấn mạnh các kỹ năng thực tế không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker will emphasize the importance of education at the conference.
|
Diễn giả sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục tại hội nghị. |
| Phủ định |
The company is not going to emphasize short-term profits this quarter.
|
Công ty sẽ không nhấn mạnh lợi nhuận ngắn hạn trong quý này. |
| Nghi vấn |
Will the teacher emphasize grammar rules in the next lesson?
|
Liệu giáo viên có nhấn mạnh các quy tắc ngữ pháp trong bài học tới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor has emphasized the importance of this research.
|
Giáo sư đã nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu này. |
| Phủ định |
She has not emphasized that point in her presentation.
|
Cô ấy đã không nhấn mạnh điểm đó trong bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company emphasized employee well-being in its recent policy changes?
|
Công ty có nhấn mạnh đến sức khỏe của nhân viên trong những thay đổi chính sách gần đây không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's emphasis on teamwork led to improved productivity.
|
Sự nhấn mạnh của giám đốc công ty vào làm việc nhóm đã dẫn đến năng suất được cải thiện. |
| Phủ định |
The students' emphasis on memorizing vocabulary didn't help them understand the context.
|
Việc học sinh nhấn mạnh vào việc học thuộc từ vựng không giúp các em hiểu ngữ cảnh. |
| Nghi vấn |
Does Sarah's emphasis on punctuality make a difference in project deadlines?
|
Sự nhấn mạnh của Sarah vào việc đúng giờ có tạo ra sự khác biệt trong thời hạn dự án không? |