(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dreadful
B2

dreadful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tồi tệ khủng khiếp kinh khủng ghê gớm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreadful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tồi tệ hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

Extremely bad or unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Dreadful'

  • "The food was dreadful."

    "Đồ ăn thật kinh khủng."

  • "We had a dreadful experience."

    "Chúng tôi đã có một trải nghiệm tồi tệ."

  • "The weather was absolutely dreadful."

    "Thời tiết thì vô cùng kinh khủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dreadful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dreadful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awful(tồi tệ, khủng khiếp)
terrible(khủng khiếp, kinh khủng)
horrible(kinh khủng, ghê tởm)
atrocious(tàn bạo, hung ác (cũng có nghĩa là tồi tệ)) lousy(tồi tệ, tệ hại (thông tục))

Trái nghĩa (Antonyms)

wonderful(tuyệt vời)
excellent(xuất sắc)
delightful(thú vị, thích thú)

Từ liên quan (Related Words)

unpleasant(khó chịu)
frightful(khủng khiếp, đáng sợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dreadful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dreadful' thường được dùng để diễn tả điều gì đó rất tệ về chất lượng, gây ra sự khó chịu lớn, hoặc gây ra cảm giác kinh khủng. Nó mạnh hơn so với 'bad' hoặc 'unpleasant' nhưng có thể yếu hơn so với 'horrific' hoặc 'atrocious'. 'Dreadful' có thể ám chỉ cả về mặt vật lý (ví dụ: thời tiết) lẫn mặt cảm xúc (ví dụ: trải nghiệm). So với 'awful', 'dreadful' có lẽ trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreadful'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should dread the dreadful consequences of his actions.
Anh ta nên sợ những hậu quả khủng khiếp từ hành động của mình.
Phủ định
You must not dread speaking in public, it's a valuable skill.
Bạn không được sợ nói trước đám đông, đó là một kỹ năng có giá trị.
Nghi vấn
Might we dread the coming storm?
Liệu chúng ta có nên sợ cơn bão sắp đến không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The food at the restaurant was dreadful.
Đồ ăn ở nhà hàng thật kinh khủng.
Phủ định
The weather isn't dreadful today; it's actually quite pleasant.
Thời tiết hôm nay không tệ; nó thực sự khá dễ chịu.
Nghi vấn
Was the performance as dreadful as they said?
Màn trình diễn có tệ như họ nói không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dreadful storm destroyed the entire village.
Cơn bão khủng khiếp đã phá hủy toàn bộ ngôi làng.
Phủ định
She did not expect the news to be so dreadful.
Cô ấy đã không ngờ rằng tin tức lại khủng khiếp đến vậy.
Nghi vấn
Was the food at the restaurant dreadful?
Đồ ăn ở nhà hàng có tệ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is dreadful tomorrow, we will stay inside and play board games.
Nếu thời tiết tồi tệ vào ngày mai, chúng ta sẽ ở trong nhà và chơi trò chơi trên bàn cờ.
Phủ định
If you don't study hard, the exam results will be dreadful.
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, kết quả kỳ thi sẽ rất tệ.
Nghi vấn
Will the food taste dreadful if I add too much chili?
Liệu thức ăn có vị kinh khủng nếu tôi thêm quá nhiều ớt không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescuers arrive, the victims will have been dreadfully suffering for hours.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, các nạn nhân sẽ phải chịu đựng một cách kinh khủng trong nhiều giờ.
Phủ định
By the end of the project, I won't have been dreading the meetings anymore because they will be over.
Đến cuối dự án, tôi sẽ không còn phải sợ hãi những cuộc họp nữa vì chúng sẽ kết thúc.
Nghi vấn
Will the team have been dreading the competition so much that they perform poorly?
Liệu đội có quá sợ hãi cuộc thi đến nỗi họ thể hiện kém không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)