dreadful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreadful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tồi tệ hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Extremely bad or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Dreadful'
-
"The food was dreadful."
"Đồ ăn thật kinh khủng."
-
"We had a dreadful experience."
"Chúng tôi đã có một trải nghiệm tồi tệ."
-
"The weather was absolutely dreadful."
"Thời tiết thì vô cùng kinh khủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dreadful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dreadful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dreadful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dreadful' thường được dùng để diễn tả điều gì đó rất tệ về chất lượng, gây ra sự khó chịu lớn, hoặc gây ra cảm giác kinh khủng. Nó mạnh hơn so với 'bad' hoặc 'unpleasant' nhưng có thể yếu hơn so với 'horrific' hoặc 'atrocious'. 'Dreadful' có thể ám chỉ cả về mặt vật lý (ví dụ: thời tiết) lẫn mặt cảm xúc (ví dụ: trải nghiệm). So với 'awful', 'dreadful' có lẽ trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreadful'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should dread the dreadful consequences of his actions.
|
Anh ta nên sợ những hậu quả khủng khiếp từ hành động của mình. |
| Phủ định |
You must not dread speaking in public, it's a valuable skill.
|
Bạn không được sợ nói trước đám đông, đó là một kỹ năng có giá trị. |
| Nghi vấn |
Might we dread the coming storm?
|
Liệu chúng ta có nên sợ cơn bão sắp đến không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food at the restaurant was dreadful.
|
Đồ ăn ở nhà hàng thật kinh khủng. |
| Phủ định |
The weather isn't dreadful today; it's actually quite pleasant.
|
Thời tiết hôm nay không tệ; nó thực sự khá dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Was the performance as dreadful as they said?
|
Màn trình diễn có tệ như họ nói không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dreadful storm destroyed the entire village.
|
Cơn bão khủng khiếp đã phá hủy toàn bộ ngôi làng. |
| Phủ định |
She did not expect the news to be so dreadful.
|
Cô ấy đã không ngờ rằng tin tức lại khủng khiếp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Was the food at the restaurant dreadful?
|
Đồ ăn ở nhà hàng có tệ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is dreadful tomorrow, we will stay inside and play board games.
|
Nếu thời tiết tồi tệ vào ngày mai, chúng ta sẽ ở trong nhà và chơi trò chơi trên bàn cờ. |
| Phủ định |
If you don't study hard, the exam results will be dreadful.
|
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, kết quả kỳ thi sẽ rất tệ. |
| Nghi vấn |
Will the food taste dreadful if I add too much chili?
|
Liệu thức ăn có vị kinh khủng nếu tôi thêm quá nhiều ớt không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescuers arrive, the victims will have been dreadfully suffering for hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, các nạn nhân sẽ phải chịu đựng một cách kinh khủng trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By the end of the project, I won't have been dreading the meetings anymore because they will be over.
|
Đến cuối dự án, tôi sẽ không còn phải sợ hãi những cuộc họp nữa vì chúng sẽ kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will the team have been dreading the competition so much that they perform poorly?
|
Liệu đội có quá sợ hãi cuộc thi đến nỗi họ thể hiện kém không? |