(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backsliding
C1

backsliding

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thụt lùi sự tái phát sự thoái hóa sự suy đồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backsliding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái phạm các thói quen xấu hoặc hành vi vô đạo đức; sự suy giảm niềm tin tôn giáo hoặc các tiêu chuẩn đạo đức.

Definition (English Meaning)

A relapse into bad habits or immoral behavior; a decline in religious faith or moral standards.

Ví dụ Thực tế với 'Backsliding'

  • "The country is experiencing a backsliding into authoritarianism."

    "Đất nước đang trải qua sự thụt lùi trở lại chế độ độc tài."

  • "Many fear a backsliding on environmental regulations."

    "Nhiều người lo sợ sự thụt lùi trong các quy định về môi trường."

  • "The patient showed signs of backsliding after a brief period of recovery."

    "Bệnh nhân cho thấy dấu hiệu tái phát sau một thời gian ngắn hồi phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backsliding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

progress(sự tiến bộ)
improvement(sự cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Backsliding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự quay trở lại những hành vi sai trái sau một thời gian cải thiện hoặc kiêng khem. Trong tôn giáo, nó chỉ sự xa rời đức tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

* into: backsliding into bad habits (tái phạm các thói quen xấu). * from: backsliding from one's faith (xa rời đức tin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backsliding'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's progress is being backslid by the new policies.
Tiến bộ của đất nước đang bị thụt lùi bởi các chính sách mới.
Phủ định
The reform process will not be backslid by political infighting.
Quá trình cải cách sẽ không bị thụt lùi bởi đấu đá chính trị.
Nghi vấn
Can the hard-won freedoms be backslid by complacency?
Liệu những quyền tự do khó giành được có thể bị thụt lùi bởi sự tự mãn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to backslide on its promises regarding environmental protection.
Chính phủ sắp thất hứa về những lời hứa liên quan đến bảo vệ môi trường.
Phủ định
She is not going to backslide into her old unhealthy habits.
Cô ấy sẽ không tái phạm những thói quen không lành mạnh cũ của mình.
Nghi vấn
Are they going to backslide on the reforms they recently implemented?
Liệu họ có thoái lui khỏi những cải cách mà họ mới thực hiện gần đây không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been backsliding on its environmental commitments for the last few months.
Công ty đã và đang thụt lùi so với các cam kết về môi trường trong vài tháng qua.
Phủ định
She hasn't been backsliding on her promise to quit smoking; she's been doing great!
Cô ấy đã không hề tái nghiện với lời hứa bỏ thuốc lá; cô ấy đã làm rất tốt!
Nghi vấn
Have they been backsliding into their old, bad habits since the stress at work increased?
Có phải họ đã quay trở lại những thói quen xấu cũ kể từ khi căng thẳng trong công việc gia tăng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)