(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backslide
C1

backslide

Verb

Nghĩa tiếng Việt

sự thụt lùi tái phát quay trở lại tái diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backslide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở lại những thói quen xấu hoặc tình trạng không mong muốn trước đây, đặc biệt sau một giai đoạn cải thiện.

Definition (English Meaning)

To revert to bad habits or earlier undesirable condition, especially after a period of improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Backslide'

  • "After a month of sobriety, he backslid into his old drinking habits."

    "Sau một tháng cai rượu, anh ta lại quay trở lại thói quen uống rượu cũ."

  • "The patient experienced a backslide after stopping medication."

    "Bệnh nhân đã trải qua một sự suy giảm sau khi ngừng thuốc."

  • "Many fear that the new policies will lead to a backslide in civil liberties."

    "Nhiều người lo sợ rằng các chính sách mới sẽ dẫn đến sự thụt lùi trong các quyền tự do dân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backslide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backslide
  • Verb: backslide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relapse(tái phát)
revert(quay trở lại)
regress(thoái hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

improve(cải thiện)
progress(tiến bộ)
advance(tiến lên)

Từ liên quan (Related Words)

deterioration(sự suy giảm)
decline(sự suy tàn)
setback(sự thụt lùi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tôn giáo Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Backslide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả sự suy thoái về đạo đức, tôn giáo, chính trị, hoặc sức khỏe. Nó nhấn mạnh sự thụt lùi so với một trạng thái tốt đẹp hơn đã đạt được trước đó. Khác với 'relapse' (tái phát), 'backslide' thường mang ý nghĩa có sự lựa chọn hoặc thiếu ý chí để duy trì sự tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to

Backslide 'into' ám chỉ sự chìm đắm dần vào một tình trạng xấu. Backslide 'to' chỉ sự quay trở lại một hành vi hoặc thói quen cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backslide'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to backslide when he's under pressure.
Anh ấy có xu hướng tái phạm khi chịu áp lực.
Phủ định
They don't want him to backslide into his old habits.
Họ không muốn anh ta tái phạm những thói quen cũ của mình.
Nghi vấn
Will she backslide after making so much progress?
Liệu cô ấy có tái phạm sau khi đã đạt được rất nhiều tiến bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)