backslide
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backslide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở lại những thói quen xấu hoặc tình trạng không mong muốn trước đây, đặc biệt sau một giai đoạn cải thiện.
Definition (English Meaning)
To revert to bad habits or earlier undesirable condition, especially after a period of improvement.
Ví dụ Thực tế với 'Backslide'
-
"After a month of sobriety, he backslid into his old drinking habits."
"Sau một tháng cai rượu, anh ta lại quay trở lại thói quen uống rượu cũ."
-
"The patient experienced a backslide after stopping medication."
"Bệnh nhân đã trải qua một sự suy giảm sau khi ngừng thuốc."
-
"Many fear that the new policies will lead to a backslide in civil liberties."
"Nhiều người lo sợ rằng các chính sách mới sẽ dẫn đến sự thụt lùi trong các quyền tự do dân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backslide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backslide
- Verb: backslide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backslide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả sự suy thoái về đạo đức, tôn giáo, chính trị, hoặc sức khỏe. Nó nhấn mạnh sự thụt lùi so với một trạng thái tốt đẹp hơn đã đạt được trước đó. Khác với 'relapse' (tái phát), 'backslide' thường mang ý nghĩa có sự lựa chọn hoặc thiếu ý chí để duy trì sự tiến bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Backslide 'into' ám chỉ sự chìm đắm dần vào một tình trạng xấu. Backslide 'to' chỉ sự quay trở lại một hành vi hoặc thói quen cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backslide'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to backslide when he's under pressure.
|
Anh ấy có xu hướng tái phạm khi chịu áp lực. |
| Phủ định |
They don't want him to backslide into his old habits.
|
Họ không muốn anh ta tái phạm những thói quen cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Will she backslide after making so much progress?
|
Liệu cô ấy có tái phạm sau khi đã đạt được rất nhiều tiến bộ không? |