(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behind the scenes
B2

behind the scenes

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

ở hậu trường trong bóng tối bí mật không công khai thầm lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behind the scenes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách riêng tư, bí mật, hoặc không được công khai; ở hậu trường.

Definition (English Meaning)

Without being known to the public; privately or secretly.

Ví dụ Thực tế với 'Behind the scenes'

  • "A lot of work goes on behind the scenes to ensure the event runs smoothly."

    "Rất nhiều công việc diễn ra ở hậu trường để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ."

  • "She worked tirelessly behind the scenes to get the deal finalized."

    "Cô ấy làm việc không mệt mỏi ở hậu trường để hoàn tất thỏa thuận."

  • "The documentary offers a behind-the-scenes look at the making of the film."

    "Bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn hậu trường về quá trình làm phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behind the scenes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: yes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

privately(riêng tư) secretly(bí mật)
in private(một cách riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí/Kinh doanh/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Behind the scenes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những hoạt động hoặc ảnh hưởng diễn ra không công khai, thường liên quan đến việc điều hành, lập kế hoạch, hoặc thao túng tình huống. Nó ngụ ý rằng có một thực tế khác đang diễn ra, khác với những gì được trình bày công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behind the scenes'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documentary, which offers a rare glimpse behind the scenes, is receiving rave reviews.
Bộ phim tài liệu, cái mà cung cấp một cái nhìn hiếm hoi hậu trường, đang nhận được những đánh giá rất tích cực.
Phủ định
The public never sees the intricate planning that doesn't go on behind the scenes of a major event.
Công chúng không bao giờ thấy được kế hoạch phức tạp mà không diễn ra ở hậu trường của một sự kiện lớn.
Nghi vấn
Is this the company where the most important decisions are made behind the scenes?
Đây có phải là công ty nơi những quyết định quan trọng nhất được đưa ra ở hậu trường không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying working behind the scenes allows me to appreciate the effort required for a successful performance.
Việc thích thú làm việc đằng sau hậu trường cho phép tôi đánh giá cao nỗ lực cần thiết cho một buổi biểu diễn thành công.
Phủ định
I don't mind organizing the event, but I detest working behind the scenes.
Tôi không ngại tổ chức sự kiện, nhưng tôi ghét làm việc sau hậu trường.
Nghi vấn
Is keeping the details behind the scenes crucial for maintaining the surprise?
Việc giữ bí mật các chi tiết đằng sau hậu trường có quan trọng để duy trì sự bất ngờ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director worked tirelessly behind the scenes to ensure the play's success.
Đạo diễn đã làm việc không mệt mỏi sau hậu trường để đảm bảo sự thành công của vở kịch.
Phủ định
The public doesn't often see all the effort that goes on behind the scenes.
Công chúng thường không thấy hết những nỗ lực diễn ra sau hậu trường.
Nghi vấn
Do you know what really happens behind the scenes in a political campaign?
Bạn có biết điều gì thực sự xảy ra sau hậu trường trong một chiến dịch chính trị không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They worked hard behind the scenes, didn't they?
Họ đã làm việc chăm chỉ đằng sau hậu trường, đúng không?
Phủ định
He wasn't involved behind the scenes, was he?
Anh ấy không tham gia vào hậu trường, phải không?
Nghi vấn
She didn't know what happened behind the scenes, did she?
Cô ấy không biết điều gì đã xảy ra đằng sau hậu trường, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could see what happens behind the scenes of this production; it looks amazing.
Tôi ước gì tôi có thể thấy những gì diễn ra đằng sau hậu trường của buổi sản xuất này; trông nó thật tuyệt vời.
Phủ định
If only the public wouldn't wish to know everything behind the scenes, some things are better left a mystery.
Giá như công chúng không mong muốn biết mọi thứ đằng sau hậu trường, một số điều tốt hơn là nên giữ kín như một bí mật.
Nghi vấn
Do you wish you could know what went on behind the scenes during the negotiations?
Bạn có ước bạn có thể biết điều gì đã xảy ra sau hậu trường trong quá trình đàm phán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)