bail (cricket)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bail (cricket)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai mảnh gỗ nhỏ được đặt trên đỉnh các cọc (stump) để tạo thành cầu môn (wicket).
Definition (English Meaning)
One of the two small pieces of wood placed on top of the stumps to form the wicket.
Ví dụ Thực tế với 'Bail (cricket)'
-
"The batsman was out when the ball hit the stumps and dislodged the bails."
"Người đánh bóng bị loại khi bóng trúng các cọc và làm rơi các bails."
-
"The umpire checked to see if the bail had been completely dislodged."
"Trọng tài kiểm tra xem bail đã hoàn toàn bị rơi ra chưa."
-
"A slight touch was enough to send the bail flying."
"Một cú chạm nhẹ cũng đủ để làm bail bay đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bail (cricket)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bail (cricket)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cricket, bail là một phần quan trọng của wicket. Wicket bị đánh sập (a batsman is out) khi một hoặc cả hai bails bị rơi khỏi stumps do bóng, găng tay hoặc gậy của người ném (bowler) hoặc người giữ gôn (wicket-keeper) tác động vào. Cần phân biệt với nghĩa 'tiền bảo lãnh' trong luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Bails thường đi với 'off' hoặc 'from' để diễn tả việc bị rơi khỏi stumps: 'The bail was knocked off the stumps' (bail bị đánh rơi khỏi cọc). 'The bail fell from the stumps' (bail rơi khỏi cọc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bail (cricket)'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bail was dislodged meant the batsman was out.
|
Việc cọc (bail) bị bật ra có nghĩa là người đánh bóng bị loại. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether the bail actually came off the stumps.
|
Không rõ liệu cọc (bail) có thực sự rơi khỏi cọc gỗ hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the bail fell off because of the ball or the wind is debatable.
|
Việc cọc (bail) rơi do bóng hay do gió vẫn còn gây tranh cãi. |