(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stump
B2

stump

noun

Nghĩa tiếng Việt

gốc cây làm bối rối vận động tranh cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stump'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gốc cây (phần còn lại của thân cây sau khi cây bị đốn hoặc đổ); phần còn sót lại.

Definition (English Meaning)

The part of a tree trunk that remains in the ground after the tree has been felled or has fallen; a remaining portion.

Ví dụ Thực tế với 'Stump'

  • "The old oak tree had been felled, leaving a large stump in the field."

    "Cây sồi cổ thụ đã bị đốn, để lại một gốc cây lớn trên cánh đồng."

  • "He was stumped by the math problem."

    "Anh ấy đã bị bối rối bởi bài toán."

  • "The politician went stumping across the country."

    "Chính trị gia đi diễn thuyết khắp đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stump'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stump
  • Verb: stump
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remnant(phần còn sót lại)
puzzle(làm bối rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

answer(trả lời)
solution(giải pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tự nhiên Đời sống Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Stump'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ phần còn lại của thân cây. Nghĩa bóng có thể ám chỉ phần còn sót lại của một vật thể, hoặc một vấn đề khó giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

"on the stump" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chỉ việc diễn thuyết vận động tranh cử. "over the stump" có thể ám chỉ một cuộc thảo luận hoặc tranh luận diễn ra một cách không chính thức, thường là ở nông thôn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stump'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective has stumped the suspect with a clever question.
Thám tử đã làm khó nghi phạm bằng một câu hỏi thông minh.
Phủ định
The fallen tree has not stumped the construction crew; they have already cleared it.
Cây đổ đã không gây khó khăn cho đội xây dựng; họ đã dọn dẹp nó rồi.
Nghi vấn
Has the difficult math problem stumped you?
Bài toán khó đó đã làm bạn bế tắc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)