stump
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stump'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gốc cây (phần còn lại của thân cây sau khi cây bị đốn hoặc đổ); phần còn sót lại.
Definition (English Meaning)
The part of a tree trunk that remains in the ground after the tree has been felled or has fallen; a remaining portion.
Ví dụ Thực tế với 'Stump'
-
"The old oak tree had been felled, leaving a large stump in the field."
"Cây sồi cổ thụ đã bị đốn, để lại một gốc cây lớn trên cánh đồng."
-
"He was stumped by the math problem."
"Anh ấy đã bị bối rối bởi bài toán."
-
"The politician went stumping across the country."
"Chính trị gia đi diễn thuyết khắp đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stump'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stump
- Verb: stump
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stump'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ phần còn lại của thân cây. Nghĩa bóng có thể ám chỉ phần còn sót lại của một vật thể, hoặc một vấn đề khó giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on the stump" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chỉ việc diễn thuyết vận động tranh cử. "over the stump" có thể ám chỉ một cuộc thảo luận hoặc tranh luận diễn ra một cách không chính thức, thường là ở nông thôn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stump'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective has stumped the suspect with a clever question.
|
Thám tử đã làm khó nghi phạm bằng một câu hỏi thông minh. |
| Phủ định |
The fallen tree has not stumped the construction crew; they have already cleared it.
|
Cây đổ đã không gây khó khăn cho đội xây dựng; họ đã dọn dẹp nó rồi. |
| Nghi vấn |
Has the difficult math problem stumped you?
|
Bài toán khó đó đã làm bạn bế tắc chưa? |