bails
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bails'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thanh nhỏ nằm trên wicket (cổng) trong môn cricket, cần phải bị đánh bật để loại một người đánh bóng.
Definition (English Meaning)
The bars inside a wicket that must be dislodged to get a batsman out in cricket.
Ví dụ Thực tế với 'Bails'
-
"The bails were knocked off the wicket by the bowler."
"Các thanh chắn đã bị người ném bóng đánh bật khỏi wicket."
-
"The pilot had to bail out of the damaged aircraft."
"Phi công đã phải nhảy dù khỏi máy bay bị hư hại."
-
"She bails water out of the boat with a bucket."
"Cô ấy tát nước ra khỏi thuyền bằng một cái xô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bails'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bail (số nhiều)
- Verb: bail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bails'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong môn cricket để chỉ bộ phận của wicket. Trong một số trường hợp, có thể dùng 'bail' số ít để chỉ một thanh đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bails'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.