(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bails
B2

bails

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tiền bảo lãnh tại ngoại bỏ dở trốn tránh thanh chắn (trong cricket)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bails'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thanh nhỏ nằm trên wicket (cổng) trong môn cricket, cần phải bị đánh bật để loại một người đánh bóng.

Definition (English Meaning)

The bars inside a wicket that must be dislodged to get a batsman out in cricket.

Ví dụ Thực tế với 'Bails'

  • "The bails were knocked off the wicket by the bowler."

    "Các thanh chắn đã bị người ném bóng đánh bật khỏi wicket."

  • "The pilot had to bail out of the damaged aircraft."

    "Phi công đã phải nhảy dù khỏi máy bay bị hư hại."

  • "She bails water out of the boat with a bucket."

    "Cô ấy tát nước ra khỏi thuyền bằng một cái xô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bails'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bail (số nhiều)
  • Verb: bail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
assist(giúp đỡ)
persevere(kiên trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Thể thao (bóng chày cricket) Pháp luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bails'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong môn cricket để chỉ bộ phận của wicket. Trong một số trường hợp, có thể dùng 'bail' số ít để chỉ một thanh đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bails'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)