balance law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc cơ bản trong vật lý và các ngành khoa học khác, phát biểu rằng một đại lượng bảo toàn duy trì không đổi trong một hệ kín. Nó thường mô tả mối quan hệ giữa dòng vào, dòng ra và sự tích lũy của một đại lượng.
Definition (English Meaning)
A fundamental principle in physics and other sciences stating that a conserved quantity remains constant in a closed system. It often describes the relationship between inflows, outflows, and accumulation of a quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Balance law'
-
"The balance law of energy states that the total energy in an isolated system remains constant."
"Nguyên lý cân bằng năng lượng phát biểu rằng tổng năng lượng trong một hệ cô lập vẫn không đổi."
-
"Chemical engineers use balance laws to design and optimize chemical processes."
"Các kỹ sư hóa học sử dụng các nguyên lý cân bằng để thiết kế và tối ưu hóa các quy trình hóa học."
-
"Understanding the balance law of supply and demand is crucial for economists."
"Hiểu được nguyên lý cân bằng cung và cầu là rất quan trọng đối với các nhà kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balance law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: balance law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balance law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố khác nhau trong một hệ thống. Trong vật lý, nó liên quan đến các định luật bảo toàn năng lượng, khối lượng, động lượng, v.v. Trong kinh tế, nó có thể liên quan đến sự cân bằng giữa cung và cầu, thu nhập và chi tiêu. 'Law' ở đây nên hiểu là 'nguyên lý' chứ không phải 'luật' theo nghĩa pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** 'Balance law of energy' (nguyên lý cân bằng năng lượng). * **for:** 'Balance law for mass' (nguyên lý cân bằng cho khối lượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.