(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balance
B1

balance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cân bằng giữ thăng bằng cân đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cân bằng, trạng thái mà các yếu tố khác nhau ngang bằng hoặc ở tỷ lệ thích hợp.

Definition (English Meaning)

A condition in which different elements are equal or in the correct proportions.

Ví dụ Thực tế với 'Balance'

  • "We need to maintain a balance between work and relaxation."

    "Chúng ta cần duy trì sự cân bằng giữa công việc và thư giãn."

  • "The government is trying to balance the budget."

    "Chính phủ đang cố gắng cân bằng ngân sách."

  • "Good nutrition is essential for maintaining a healthy balance."

    "Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết để duy trì một sự cân bằng khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balance
  • Verb: balance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực: Kinh tế Tài chính Y học Đời sống...)

Ghi chú Cách dùng 'Balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái ổn định, cân đối giữa các yếu tố. Có thể là sự cân bằng về tài chính, cảm xúc, thể chất hoặc các yếu tố khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on between

* **in balance:** trạng thái cân bằng. Ví dụ: The ecosystem is in balance.
* **on balance:** xét về tổng thể, sau khi cân nhắc mọi yếu tố. Ví dụ: On balance, it was a good decision.
* **between:** (cân bằng giữa hai thứ). Ví dụ: finding the balance between work and life.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)