(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balance of power
C1

balance of power

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng quyền lực thế cân bằng quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance of power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó các quốc gia trên thế giới có sức mạnh gần như ngang nhau.

Definition (English Meaning)

A situation in which nations of the world have roughly equal power.

Ví dụ Thực tế với 'Balance of power'

  • "The European powers tried to maintain a balance of power in the 19th century."

    "Các cường quốc châu Âu đã cố gắng duy trì sự cân bằng quyền lực trong thế kỷ 19."

  • "The collapse of the Soviet Union disrupted the balance of power in Europe."

    "Sự sụp đổ của Liên Xô đã phá vỡ sự cân bằng quyền lực ở châu Âu."

  • "Diplomacy plays a crucial role in maintaining the balance of power."

    "Ngoại giao đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balance of power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balance of power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hegemony(quyền bá chủ)
unipolarity(thế giới đơn cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Quan hệ quốc tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Balance of power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống quốc tế trong đó không có một quốc gia hoặc liên minh nào đủ mạnh để thống trị tất cả những quốc gia khác. Mục tiêu là duy trì hòa bình và ổn định bằng cách ngăn chặn bất kỳ một thế lực nào trở nên quá mạnh. 'Balance' ở đây không có nghĩa là sự cân bằng hoàn hảo, mà là một sự phân bổ sức mạnh đủ để ngăn chặn sự bá quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* **in the balance of power:** đề cập đến vai trò hoặc vị trí của một yếu tố trong việc duy trì cân bằng quyền lực.
* **of the balance of power:** liên quan đến đặc điểm hoặc tính chất của sự cân bằng quyền lực.
* **to the balance of power:** ám chỉ tác động hoặc ảnh hưởng đến sự cân bằng quyền lực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance of power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)