equilibrium of power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium of power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó các quốc gia hoặc liên minh có sức mạnh xấp xỉ ngang nhau.
Definition (English Meaning)
A situation in which nations or alliances have roughly equal power.
Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium of power'
-
"The European powers sought to maintain an equilibrium of power to prevent any single nation from dominating the continent."
"Các cường quốc châu Âu đã tìm cách duy trì sự cân bằng quyền lực để ngăn chặn bất kỳ quốc gia đơn lẻ nào thống trị lục địa."
-
"The collapse of the Soviet Union disrupted the existing equilibrium of power."
"Sự sụp đổ của Liên Xô đã phá vỡ sự cân bằng quyền lực hiện có."
-
"Diplomacy is often used to restore the equilibrium of power after a major conflict."
"Ngoại giao thường được sử dụng để khôi phục sự cân bằng quyền lực sau một cuộc xung đột lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium of power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equilibrium, power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium of power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế để mô tả một trạng thái cân bằng quyền lực, nơi không một quốc gia hoặc nhóm quốc gia nào có thể thống trị hoặc đe dọa các quốc gia khác. Mục tiêu là duy trì hòa bình và ổn định thông qua sự răn đe lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, cho thấy 'equilibrium' (cân bằng) là của 'power' (quyền lực). Cụm 'equilibrium of power' có nghĩa là 'sự cân bằng của quyền lực'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium of power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.