(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equilibrium of power
C1

equilibrium of power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng quyền lực thế cân bằng quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium of power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó các quốc gia hoặc liên minh có sức mạnh xấp xỉ ngang nhau.

Definition (English Meaning)

A situation in which nations or alliances have roughly equal power.

Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium of power'

  • "The European powers sought to maintain an equilibrium of power to prevent any single nation from dominating the continent."

    "Các cường quốc châu Âu đã tìm cách duy trì sự cân bằng quyền lực để ngăn chặn bất kỳ quốc gia đơn lẻ nào thống trị lục địa."

  • "The collapse of the Soviet Union disrupted the existing equilibrium of power."

    "Sự sụp đổ của Liên Xô đã phá vỡ sự cân bằng quyền lực hiện có."

  • "Diplomacy is often used to restore the equilibrium of power after a major conflict."

    "Ngoại giao thường được sử dụng để khôi phục sự cân bằng quyền lực sau một cuộc xung đột lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium of power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equilibrium, power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium of power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế để mô tả một trạng thái cân bằng quyền lực, nơi không một quốc gia hoặc nhóm quốc gia nào có thể thống trị hoặc đe dọa các quốc gia khác. Mục tiêu là duy trì hòa bình và ổn định thông qua sự răn đe lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, cho thấy 'equilibrium' (cân bằng) là của 'power' (quyền lực). Cụm 'equilibrium of power' có nghĩa là 'sự cân bằng của quyền lực'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium of power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)