symmetry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symmetry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cân đối, đối xứng; trạng thái cân bằng và hài hòa về hình dạng hoặc sự sắp xếp các phần.
Definition (English Meaning)
The quality of being made up of exactly similar parts facing each other or around an axis.
Ví dụ Thực tế với 'Symmetry'
-
"The symmetry of the butterfly's wings is beautiful."
"Sự đối xứng của đôi cánh bướm thật đẹp."
-
"The building has perfect symmetry."
"Tòa nhà có sự đối xứng hoàn hảo."
-
"There is a high degree of symmetry in his face."
"Có một mức độ đối xứng cao trên khuôn mặt anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symmetry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symmetry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Symmetry thường được dùng để chỉ sự cân bằng và hài hòa trong hình dạng, cấu trúc, hoặc sự sắp xếp. Nó có thể xuất hiện trong toán học (đối xứng qua trục, đối xứng tâm), nghệ thuật (bố cục cân đối), và tự nhiên (hình dạng lá cây, cơ thể động vật). Sự khác biệt với 'balance' là 'symmetry' nhấn mạnh vào sự giống nhau và đối xứng, trong khi 'balance' chỉ sự ổn định và cân bằng lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
about: đề cập đến sự đối xứng về một cái gì đó cụ thể (ví dụ: symmetry about a line). in: đề cập đến sự có mặt của đối xứng trong một đối tượng hoặc khái niệm (ví dụ: symmetry in nature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symmetry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.