extreme
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa nhất so với trung tâm hoặc ở mức độ cao nhất.
Ví dụ Thực tế với 'Extreme'
-
"The patient is in extreme pain."
"Bệnh nhân đang rất đau đớn."
-
"This is an extreme example of what can happen."
"Đây là một ví dụ điển hình về những gì có thể xảy ra."
-
"He is known for his extreme views."
"Anh ấy nổi tiếng với những quan điểm cực đoan của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extreme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'extreme' nhấn mạnh sự vượt trội so với mức bình thường hoặc thông thường. Nó có thể chỉ về mức độ, cường độ, hoặc vị trí. So với 'very' hay 'highly', 'extreme' mang tính chất mạnh mẽ và quyết liệt hơn. Ví dụ, 'extreme weather' không chỉ là thời tiết xấu, mà là thời tiết cực đoan, gây ra những tác động nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in extreme cases' - Trong những trường hợp cực đoan. 'to the extreme' - đến mức cực đoan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.