(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extreme
B2

extreme

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cực kỳ cực đoan tột độ khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa nhất so với trung tâm hoặc ở mức độ cao nhất.

Definition (English Meaning)

Furthest from the centre or of the highest degree

Ví dụ Thực tế với 'Extreme'

  • "The patient is in extreme pain."

    "Bệnh nhân đang rất đau đớn."

  • "This is an extreme example of what can happen."

    "Đây là một ví dụ điển hình về những gì có thể xảy ra."

  • "He is known for his extreme views."

    "Anh ấy nổi tiếng với những quan điểm cực đoan của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderate(vừa phải)
mild(nhẹ)
average(trung bình)

Từ liên quan (Related Words)

extreme sports(thể thao mạo hiểm)
extreme weather(thời tiết khắc nghiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Extreme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'extreme' nhấn mạnh sự vượt trội so với mức bình thường hoặc thông thường. Nó có thể chỉ về mức độ, cường độ, hoặc vị trí. So với 'very' hay 'highly', 'extreme' mang tính chất mạnh mẽ và quyết liệt hơn. Ví dụ, 'extreme weather' không chỉ là thời tiết xấu, mà là thời tiết cực đoan, gây ra những tác động nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in extreme cases' - Trong những trường hợp cực đoan. 'to the extreme' - đến mức cực đoan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)