(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balmy
B2

balmy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ấm áp dịu mát êm dịu thời tiết đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balmy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấm áp, dễ chịu, êm dịu (thường dùng để miêu tả thời tiết).

Definition (English Meaning)

Characterized by pleasantly warm weather.

Ví dụ Thực tế với 'Balmy'

  • "A balmy breeze was blowing in from the sea."

    "Một làn gió biển êm dịu thổi vào."

  • "We enjoyed a balmy evening sitting on the terrace."

    "Chúng tôi đã tận hưởng một buổi tối êm dịu khi ngồi trên sân thượng."

  • "The balmy weather is perfect for a picnic."

    "Thời tiết dễ chịu rất thích hợp cho một buổi dã ngoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balmy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: balmy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mild(dịu nhẹ)
gentle(nhẹ nhàng)
temperate(ôn hòa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sunny(nắng)
breezy(có gió)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết/Khí hậu

Ghi chú Cách dùng 'Balmy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'balmy' thường được sử dụng để miêu tả thời tiết ấm áp, dễ chịu, đặc biệt là khi nó mang tính thư giãn và thoải mái. Nó thường được dùng để mô tả thời tiết vào mùa xuân hoặc mùa hè. Khác với 'warm' (ấm áp) chỉ đơn thuần là nhiệt độ cao hơn bình thường, 'balmy' mang ý nghĩa dễ chịu hơn, thường đi kèm với không khí trong lành và gió nhẹ. Không nên nhầm lẫn với 'sultry' (oi ả) mang ý nghĩa nóng ẩm khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balmy'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is balmy tomorrow, we will go to the beach.
Nếu thời tiết ngày mai dễ chịu, chúng ta sẽ đi biển.
Phủ định
If the weather isn't balmy, we won't have a picnic.
Nếu thời tiết không dễ chịu, chúng ta sẽ không đi dã ngoại.
Nghi vấn
Will you feel better if the weather is balmy?
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nếu thời tiết dễ chịu chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather will be being balmy tomorrow, making it perfect for a picnic.
Thời tiết ngày mai sẽ trở nên dễ chịu, rất thích hợp cho một buổi dã ngoại.
Phủ định
The air conditioning won't be being balmy enough to cool the room down.
Máy lạnh sẽ không đủ dễ chịu để làm mát căn phòng.
Nghi vấn
Will the breeze be being balmy in the evening?
Liệu gió có dễ chịu vào buổi tối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)