(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperate
B2

temperate

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ôn hòa điều độ tiết chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khí hậu ôn hòa, không có nhiệt độ quá khắc nghiệt.

Definition (English Meaning)

Having a moderate climate which lacks extremes of temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Temperate'

  • "The temperate regions of Europe and North America are known for their fertile soil."

    "Các vùng ôn đới của châu Âu và Bắc Mỹ nổi tiếng với đất đai màu mỡ."

  • "The temperate climate is ideal for growing many kinds of fruit."

    "Khí hậu ôn hòa rất lý tưởng để trồng nhiều loại trái cây."

  • "A temperate diet is essential for good health."

    "Một chế độ ăn uống điều độ là rất quan trọng cho sức khỏe tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khí tượng học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Temperate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'temperate' thường dùng để mô tả các vùng đất hoặc khu vực có khí hậu ôn hòa, tức là không quá nóng và cũng không quá lạnh. Nó nhấn mạnh sự cân bằng và dễ chịu của nhiệt độ. Khác với 'mild', 'temperate' thường liên quan đến phạm vi địa lý lớn hơn và có tính khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)