banging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất tốt; xuất sắc.
Definition (English Meaning)
Very good; excellent.
Ví dụ Thực tế với 'Banging'
-
"That new song is banging!"
"Bài hát mới đó hay quá!"
-
"The DJ played some banging tunes."
"DJ đã chơi một vài bản nhạc cực hay."
-
"She was banging the pots and pans while cooking."
"Cô ấy đang gõ xoong nồi ầm ĩ khi nấu ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: banging (gerund/present participle)
- Adjective: banging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong tiếng lóng để mô tả điều gì đó có chất lượng cao, hấp dẫn hoặc thú vị. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự ấn tượng và nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.