(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banging
B2

banging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hay quá xuất sắc đập mạnh gõ ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất tốt; xuất sắc.

Definition (English Meaning)

Very good; excellent.

Ví dụ Thực tế với 'Banging'

  • "That new song is banging!"

    "Bài hát mới đó hay quá!"

  • "The DJ played some banging tunes."

    "DJ đã chơi một vài bản nhạc cực hay."

  • "She was banging the pots and pans while cooking."

    "Cô ấy đang gõ xoong nồi ầm ĩ khi nấu ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: banging (gerund/present participle)
  • Adjective: banging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

terrible(tồi tệ)
awful(khủng khiếp)
lame(chán phèo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Banging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong tiếng lóng để mô tả điều gì đó có chất lượng cao, hấp dẫn hoặc thú vị. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự ấn tượng và nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)