thumping
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thumping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất lớn hoặc ấn tượng so với loại của nó.
Definition (English Meaning)
Very large or impressive of its kind.
Ví dụ Thực tế với 'Thumping'
-
"They won by a thumping majority."
"Họ đã thắng với một tỷ lệ áp đảo."
-
"The party was a thumping success."
"Bữa tiệc là một thành công vang dội."
-
"I had a thumping headache."
"Tôi bị một cơn đau đầu như búa bổ."
-
"The music was thumping."
"Nhạc nghe rất mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thumping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thump
- Adjective: thumping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thumping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ và đáng chú ý. Ví dụ: 'a thumping great success' nhấn mạnh sự thành công vượt bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thumping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.