(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thumping
B2

thumping

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vang dội ầm ầm như búa bổ áp đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thumping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất lớn hoặc ấn tượng so với loại của nó.

Definition (English Meaning)

Very large or impressive of its kind.

Ví dụ Thực tế với 'Thumping'

  • "They won by a thumping majority."

    "Họ đã thắng với một tỷ lệ áp đảo."

  • "The party was a thumping success."

    "Bữa tiệc là một thành công vang dội."

  • "I had a thumping headache."

    "Tôi bị một cơn đau đầu như búa bổ."

  • "The music was thumping."

    "Nhạc nghe rất mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thumping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thump
  • Adjective: thumping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
small(nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thumping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ và đáng chú ý. Ví dụ: 'a thumping great success' nhấn mạnh sự thành công vượt bậc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thumping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)