bantering
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bantering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất trêu chọc vui vẻ hoặc trao đổi hài hước.
Definition (English Meaning)
Characterized by good-humored teasing or playful exchange.
Ví dụ Thực tế với 'Bantering'
-
"The two friends engaged in bantering conversation throughout the evening."
"Hai người bạn tham gia vào cuộc trò chuyện trêu đùa vui vẻ suốt buổi tối."
-
"The bantering tone of the article made it a light and enjoyable read."
"Giọng văn trêu đùa vui vẻ của bài viết khiến nó trở nên nhẹ nhàng và thú vị."
-
"They were bantering back and forth about who was the better cook."
"Họ đang trêu đùa nhau về việc ai là người nấu ăn giỏi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bantering'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bantering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "bantering" mô tả một cách thức giao tiếp nhẹ nhàng, hài hước và thường mang tính đùa cợt. Nó nhấn mạnh vào sự vui vẻ và không có ý định gây tổn thương hay xúc phạm. So với "teasing" (trêu chọc) thì "bantering" thường mang tính hai chiều và có sự tham gia của cả hai bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bantering'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys bantering with his colleagues during coffee breaks.
|
Anh ấy thích trêu chọc đồng nghiệp trong giờ giải lao cà phê. |
| Phủ định |
I don't appreciate bantering when I'm trying to concentrate on my work.
|
Tôi không thích những lời trêu chọc khi tôi đang cố gắng tập trung vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind bantering with me for a few minutes?
|
Bạn có phiền trêu chọc tôi một vài phút không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Banter with your colleagues, please.
|
Hãy trêu chọc đồng nghiệp của bạn một cách vui vẻ. |
| Phủ định |
Don't go bantering with strangers online.
|
Đừng trêu chọc người lạ trên mạng. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were bantering playfully during the meeting.
|
Họ đang trêu chọc nhau một cách vui vẻ trong cuộc họp. |
| Phủ định |
Seldom have I heard such bantering remarks at a formal event.
|
Hiếm khi tôi nghe thấy những lời nhận xét trêu chọc như vậy tại một sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
Should you banter with the boss, be prepared for consequences.
|
Nếu bạn trêu chọc ông chủ, hãy chuẩn bị tinh thần đón nhận hậu quả. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they arrive, we will have been bantering for hours.
|
Đến lúc họ đến, chúng ta sẽ đã tán gẫu hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By the end of the conference, the speakers won't have been bantering with the audience about serious topics.
|
Đến cuối hội nghị, các diễn giả sẽ không tán gẫu với khán giả về các chủ đề nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Will they have been bantering about the latest news when I join the meeting?
|
Liệu họ có đang tán gẫu về tin tức mới nhất khi tôi tham gia cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will banter playfully during the meeting tomorrow.
|
Họ sẽ trêu chọc nhau một cách vui vẻ trong cuộc họp vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to banter with him after his rude comment.
|
Cô ấy sẽ không trêu chọc anh ta sau lời bình luận thô lỗ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will they banter throughout the entire performance?
|
Liệu họ có trêu chọc nhau trong suốt buổi biểu diễn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They bantered playfully during the meeting yesterday.
|
Họ đã trêu chọc nhau một cách vui vẻ trong cuộc họp hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't banter with her colleagues because she was feeling unwell.
|
Cô ấy đã không trêu chọc đồng nghiệp của mình vì cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Did he banter with the interviewer during the job interview?
|
Anh ấy có trêu chọc người phỏng vấn trong cuộc phỏng vấn xin việc không? |