(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arid land
B2

arid land

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất khô cằn đất khô cằn vùng đất bán khô hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arid land'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất cực kỳ khô cằn, nhận được lượng mưa rất ít.

Definition (English Meaning)

Land that is extremely dry and receives very little rainfall.

Ví dụ Thực tế với 'Arid land'

  • "Many species have adapted to survive in the arid lands of the Sahara."

    "Nhiều loài đã thích nghi để tồn tại ở những vùng đất khô cằn của sa mạc Sahara."

  • "The arid lands are unsuitable for agriculture without irrigation."

    "Vùng đất khô cằn không thích hợp cho nông nghiệp nếu không có thủy lợi."

  • "Climate change is leading to the expansion of arid lands in some regions."

    "Biến đổi khí hậu đang dẫn đến sự mở rộng của các vùng đất khô cằn ở một số khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arid land'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fertile land(vùng đất màu mỡ)
lush land(vùng đất tươi tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Arid land'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'arid land' thường được sử dụng để mô tả các khu vực sa mạc hoặc bán sa mạc, nơi điều kiện khắc nghiệt gây khó khăn cho sự phát triển của thực vật và đời sống động vật. 'Arid' nhấn mạnh vào sự khô cằn, thiếu nước một cách nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'dry land' chỉ đơn giản là đất khô, có thể không khô cằn đến mức như 'arid land'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in arid land' dùng để chỉ vị trí, sự tồn tại của cái gì đó trong vùng đất khô cằn. Ví dụ: 'Survival in arid land is challenging.'. 'of arid land' dùng để chỉ đặc tính, nguồn gốc từ vùng đất khô cằn. Ví dụ: 'The ecosystem of arid land is fragile'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arid land'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)