(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bartering
B2

bartering

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trao đổi hàng hóa đổi chác mua bán bằng hiện vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bartering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc hệ thống trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không sử dụng tiền.

Definition (English Meaning)

The action or system of exchanging goods or services without using money.

Ví dụ Thực tế với 'Bartering'

  • "The villagers survived by bartering for essential goods."

    "Dân làng sống sót bằng cách trao đổi hàng hóa thiết yếu."

  • "They are bartering services to save money."

    "Họ đang trao đổi dịch vụ để tiết kiệm tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bartering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barter, bartering
  • Verb: barter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

buying(mua)
selling(bán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bartering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bartering là hình thức trao đổi trực tiếp hàng hóa và dịch vụ. Nó thường được sử dụng khi tiền tệ khan hiếm hoặc không được chấp nhận. Khác với 'trade' (thương mại) là khái niệm rộng hơn bao gồm cả mua bán bằng tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Bartering in" được dùng để chỉ rõ lĩnh vực hoặc loại hàng hóa/dịch vụ được trao đổi. Ví dụ: "Bartering in agricultural products."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bartering'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were bartering goods instead of using money.
Họ đã trao đổi hàng hóa thay vì sử dụng tiền.
Phủ định
Why wasn't she bartering her skills for assistance?
Tại sao cô ấy không trao đổi kỹ năng của mình để lấy sự giúp đỡ?
Nghi vấn
What were the villagers bartering for at the market?
Dân làng đã trao đổi gì ở chợ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often barters his skills for fresh produce.
Anh ấy thường trao đổi kỹ năng của mình để lấy nông sản tươi.
Phủ định
She does not barter her time easily.
Cô ấy không dễ dàng trao đổi thời gian của mình.
Nghi vấn
Do they barter goods at the local market?
Họ có trao đổi hàng hóa tại chợ địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)