(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basalt
C1

basalt

noun

Nghĩa tiếng Việt

đá bazan ba zan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basalt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá núi lửa tối màu, hạt mịn được hình thành từ dung nham nguội nhanh.

Definition (English Meaning)

A dark, fine-grained volcanic rock that is formed from rapidly cooled lava.

Ví dụ Thực tế với 'Basalt'

  • "The Giant's Causeway in Northern Ireland is famous for its hexagonal basalt columns."

    "Giant's Causeway ở Bắc Ireland nổi tiếng với các cột bazan hình lục giác."

  • "The ancient lava flows solidified into basalt."

    "Các dòng dung nham cổ đại đã hóa rắn thành bazan."

  • "Basalt is commonly used in construction."

    "Bazan thường được sử dụng trong xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basalt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: basalt
  • Adjective: basaltic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lava rock(đá dung nham)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

volcano(núi lửa)
magma(mácma)
igneous rock(đá mácma)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Basalt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Basalt là một loại đá mácma phun trào phổ biến, chiếm phần lớn lớp vỏ đại dương. Nó thường có màu đen hoặc xám đậm và có thể có cấu trúc cột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được dùng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc (e.g., a layer of basalt). ‘In’ thường được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí (e.g., basalt in the Earth's crust).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basalt'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this basalt column is incredibly tall!
Ồ, cột bazan này cao đến kinh ngạc!
Phủ định
Gosh, this isn't basaltic rock, it's granite!
Trời ơi, đây không phải là đá bazan, mà là đá granit!
Nghi vấn
Hey, is that basalt on the volcano's slope?
Này, kia có phải là bazan trên sườn núi lửa không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist is analyzing the basaltic rock samples in the lab.
Nhà địa chất đang phân tích các mẫu đá bazan trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
We are not considering using basalt for this construction project.
Chúng tôi không xem xét sử dụng đá bazan cho dự án xây dựng này.
Nghi vấn
Is the volcano currently erupting basalt?
Ngọn núi lửa có đang phun trào bazan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)