(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basque
B2

basque

noun

Nghĩa tiếng Việt

người Basque tiếng Basque thuộc về xứ Basque
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của một dân tộc sống ở vùng núi Pyrenees phía tây và các khu vực lân cận của Tây Ban Nha và Pháp; ngôn ngữ của người Basque.

Definition (English Meaning)

A member of a people living in the western Pyrenees mountains and adjacent areas of Spain and France; the language of the Basque people.

Ví dụ Thực tế với 'Basque'

  • "She is Basque and proud of her heritage."

    "Cô ấy là người Basque và tự hào về di sản của mình."

  • "The Basque region is known for its unique culture."

    "Vùng Basque nổi tiếng với nền văn hóa độc đáo của nó."

  • "Basque nationalism is a strong force in the region."

    "Chủ nghĩa dân tộc Basque là một lực lượng mạnh mẽ trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basque'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Basque (người Basque, tiếng Basque)
  • Adjective: Basque (thuộc về người/vùng Basque, tiếng Basque)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Ngôn ngữ học Dân tộc học

Ghi chú Cách dùng 'Basque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ chỉ người, 'Basque' là số ít (a Basque) hoặc số nhiều (Basques). Khi là danh từ chỉ ngôn ngữ, nó không đếm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basque'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)