bath
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắm, bồn tắm; hành động tắm.
Ví dụ Thực tế với 'Bath'
-
"I like to relax in a hot bath after a long day."
"Tôi thích thư giãn trong bồn tắm nước nóng sau một ngày dài."
-
"She drew a bath for her children."
"Cô ấy chuẩn bị bồn tắm cho các con."
-
"The bathroom has a large bath."
"Phòng tắm có một bồn tắm lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bath' thường chỉ việc tắm trong bồn hoặc dùng để chỉ bồn tắm. Nó khác với 'shower' (tắm vòi sen) về phương pháp làm sạch cơ thể. 'Bath' cũng có thể ám chỉ việc ngâm mình trong nước với mục đích thư giãn hoặc trị liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in a bath' để chỉ hành động tắm trong bồn. Dùng 'bath with' để chỉ việc thêm một chất gì đó vào bồn tắm (ví dụ: bath with bubbles).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.