(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bathtub
A2

bathtub

noun

Nghĩa tiếng Việt

bồn tắm thùng tắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bathtub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bồn tắm, một vật chứa lớn để đựng nước, trong đó một người có thể tắm.

Definition (English Meaning)

A large container for holding water in which a person may bathe.

Ví dụ Thực tế với 'Bathtub'

  • "She enjoys a long soak in the bathtub after a stressful day."

    "Cô ấy thích ngâm mình lâu trong bồn tắm sau một ngày căng thẳng."

  • "The plumber installed a new bathtub in the renovated bathroom."

    "Thợ sửa ống nước đã lắp một bồn tắm mới trong phòng tắm đã được cải tạo."

  • "He likes to read a book while relaxing in the bathtub."

    "Anh ấy thích đọc sách khi thư giãn trong bồn tắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bathtub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bathtub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shower(vòi hoa sen)
bathroom(phòng tắm)
soap(xà phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Bathtub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bathtub' thường chỉ một bồn tắm cố định, thường được lắp đặt trong phòng tắm. Nó khác với 'shower', là vòi sen và khu vực tắm đứng. Đôi khi 'tub' được dùng để gọi tắt 'bathtub'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi nói ai đó đang ở trong bồn tắm, ta dùng 'in the bathtub' (ví dụ: 'The child is playing in the bathtub'). Khi nói ai đó đi vào bồn tắm, ta dùng 'into the bathtub' (ví dụ: 'She stepped into the bathtub').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bathtub'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had cleaned the bathtub yesterday, I would have enjoyed a relaxing bath.
Nếu tôi đã lau bồn tắm ngày hôm qua, tôi đã có thể tận hưởng một bồn tắm thư giãn.
Phủ định
If she hadn't left the water running in the bathtub, the bathroom wouldn't have flooded.
Nếu cô ấy không để nước chảy tràn trong bồn tắm, phòng tắm đã không bị ngập.
Nghi vấn
Would they have taken a bath if the bathtub had been clean?
Họ có tắm không nếu bồn tắm đã sạch?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have cleaned the bathtub thoroughly.
Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã dọn dẹp bồn tắm kỹ lưỡng.
Phủ định
She won't have finished installing the new bathtub by tomorrow.
Cô ấy sẽ chưa hoàn thành việc lắp đặt bồn tắm mới vào ngày mai.
Nghi vấn
Will they have taken a bath in the old bathtub before it's removed?
Liệu họ đã tắm trong bồn tắm cũ trước khi nó bị dỡ bỏ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)