shower
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trận mưa hoặc tuyết rơi ngắn.
Definition (English Meaning)
A brief fall of rain or snow.
Ví dụ Thực tế với 'Shower'
-
"There was a light shower this morning."
"Sáng nay có một cơn mưa rào nhẹ."
-
"The forecast is for showers tomorrow."
"Dự báo thời tiết ngày mai có mưa rào."
-
"She spent half an hour in the shower."
"Cô ấy đã tắm vòi sen nửa tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những cơn mưa rào nhẹ, không kéo dài. Khác với 'rain' (mưa) nói chung, 'shower' nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi và có thể ngắt quãng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ bản chất của cơn mưa, ví dụ: 'a shower of rain', 'a shower of snow'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shower'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.