tub
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chứa mở dùng để đựng chất lỏng hoặc vật liệu khác, đặc biệt là để giặt giũ hoặc tắm.
Definition (English Meaning)
An open container used for holding liquids or other material, especially for washing things.
Ví dụ Thực tế với 'Tub'
-
"She was relaxing in the tub with a book."
"Cô ấy đang thư giãn trong bồn tắm với một cuốn sách."
-
"He filled the tub with warm water."
"Anh ấy đổ đầy nước ấm vào bồn tắm."
-
"We bought a large tub of paint."
"Chúng tôi đã mua một thùng sơn lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tub' thường chỉ một vật chứa có kích thước vừa phải, nhỏ hơn 'tank' nhưng lớn hơn 'bowl'. Nó có thể là một bồn tắm, chậu giặt, hoặc một thùng đựng sơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the tub: ở trong bồn tắm (ví dụ: 'The baby is in the tub'). of water/ice: một thùng nước/đá (ví dụ: 'a tub of ice cream').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tub'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had filled the tub with hot water.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đổ đầy bồn tắm bằng nước nóng. |
| Phủ định |
He told me that he had not cleaned the tub after his bath.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không làm sạch bồn tắm sau khi tắm xong. |
| Nghi vấn |
They asked if I had seen the new tub they installed.
|
Họ hỏi liệu tôi đã nhìn thấy bồn tắm mới mà họ đã lắp đặt chưa. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, the plumber will have installed the new tub.
|
Vào thời điểm bạn đến, thợ sửa ống nước sẽ đã lắp đặt bồn tắm mới. |
| Phủ định |
By next week, they won't have cleaned the tub in the guest bathroom.
|
Đến tuần tới, họ sẽ chưa dọn dẹp bồn tắm trong phòng tắm cho khách. |
| Nghi vấn |
Will she have filled the tub with water by the time the children get home?
|
Liệu cô ấy đã đổ đầy nước vào bồn tắm trước khi bọn trẻ về nhà chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had a big tub in my bathroom.
|
Tôi ước tôi có một cái bồn tắm lớn trong phòng tắm của mình. |
| Phủ định |
If only there weren't a tub in the middle of the living room!
|
Giá mà không có một cái bồn tắm ở giữa phòng khách! |
| Nghi vấn |
If only she could afford a new tub.
|
Giá mà cô ấy có thể mua được một cái bồn tắm mới. |