washing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quần áo hoặc các vật dụng khác đang được giặt, đã giặt hoặc cần được giặt.
Definition (English Meaning)
Clothes or other items that are being washed, have been washed, or need to be washed.
Ví dụ Thực tế với 'Washing'
-
"I have a lot of washing to do today."
"Hôm nay tôi có rất nhiều quần áo cần giặt."
-
"The washing is hanging on the line."
"Quần áo đã giặt đang được phơi trên dây."
-
"Is that your washing in the machine?"
"Đó có phải là đồ giặt của bạn trong máy giặt không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Washing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: washing
- Verb: wash (present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Washing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một lượng quần áo hoặc đồ vải cần được giặt hoặc đã giặt xong. 'Washing' có thể ám chỉ cả quá trình giặt giũ nói chung hoặc số lượng quần áo cần giặt. Khác với 'laundry' (việc giặt ủi, phòng giặt) ở chỗ 'washing' nhấn mạnh vào hành động giặt hoặc đồ đang giặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'washing of': đề cập đến việc giặt cái gì đó cụ thể. 'washing for': giặt cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Washing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is washing the dishes is obvious.
|
Việc anh ấy đang rửa bát là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether she is washing clothes or not is not my concern.
|
Việc cô ấy giặt quần áo hay không không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
Why he is washing his car in the rain remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại rửa xe dưới mưa vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The washing is being done by my sister.
|
Việc giặt giũ đang được thực hiện bởi em gái tôi. |
| Phủ định |
The washing wasn't done yesterday.
|
Việc giặt giũ đã không được thực hiện ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Will the washing be finished by tomorrow?
|
Liệu việc giặt giũ có được hoàn thành trước ngày mai không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was washing clothes when the phone rang.
|
Cô ấy đang giặt quần áo thì điện thoại reo. |
| Phủ định |
They were not washing the car at 8 PM last night.
|
Họ đã không rửa xe lúc 8 giờ tối qua. |
| Nghi vấn |
Was he washing his hands before dinner?
|
Anh ấy có rửa tay trước bữa tối không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had finished washing the dishes before the guests arrived.
|
Cô ấy đã rửa xong bát đĩa trước khi khách đến. |
| Phủ định |
They had not started washing the car when it began to rain.
|
Họ đã không bắt đầu rửa xe khi trời bắt đầu mưa. |
| Nghi vấn |
Had he been washing clothes all morning before you called?
|
Có phải anh ấy đã giặt quần áo cả buổi sáng trước khi bạn gọi không? |