battered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị thương do bị đánh đập hoặc trừng phạt nhiều lần.
Definition (English Meaning)
Injured by repeated blows or punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Battered'
-
"The battered old car had seen better days."
"Chiếc xe cũ nát tồi tàn đã từng có những ngày tốt đẹp hơn."
-
"The boxer's face was battered and bloody after the fight."
"Khuôn mặt của võ sĩ bị đánh bầm dập và dính đầy máu sau trận đấu."
-
"Battered women often suffer in silence."
"Những người phụ nữ bị bạo hành thường chịu đựng trong im lặng."
-
"He ordered a battered sausage from the chip shop."
"Anh ấy đã gọi một cây xúc xích tẩm bột từ cửa hàng bán đồ chiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Battered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: batter
- Adjective: battered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Battered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả người, vật hoặc tình huống bị tổn hại, hư hỏng do tác động mạnh và lặp đi lặp lại. Khác với 'damaged' (hư hỏng) ở chỗ 'battered' nhấn mạnh vào nguyên nhân gây ra hư hỏng là do tác động vật lý liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Battered'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The battered old car still runs well.
|
Chiếc xe cũ nát vẫn chạy tốt. |
| Phủ định |
The door wasn't battered down during the storm.
|
Cánh cửa không bị đánh sập trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Was the burglar's face battered beyond recognition?
|
Khuôn mặt của tên trộm có bị đánh đến mức không thể nhận ra không? |