(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be despised
C1

be despised

Verb (passive form)

Nghĩa tiếng Việt

bị khinh bỉ bị coi thường bị ghét cay ghét đắng bị xem như rác rưởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be despised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị khinh thường, ghê tởm hoặc cực kỳ không thích.

Definition (English Meaning)

To be regarded with contempt, disgust, or intense dislike.

Ví dụ Thực tế với 'Be despised'

  • "He was despised by everyone in the village after betraying their trust."

    "Anh ta bị mọi người trong làng khinh thường sau khi phản bội lòng tin của họ."

  • "The politician was despised for his corrupt practices."

    "Chính trị gia bị khinh thường vì những hành vi tham nhũng của mình."

  • "That kind of behavior is universally despised."

    "Loại hành vi đó bị mọi người khinh thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be despised'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be scorned(bị khinh bỉ)
be loathed(bị ghê tởm)
be detested(bị căm ghét)

Trái nghĩa (Antonyms)

be admired(được ngưỡng mộ)
be respected(được tôn trọng)
be loved(được yêu mến)

Từ liên quan (Related Words)

hatred(sự căm ghét)
contempt(sự khinh thường)
disgust(sự ghê tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Be despised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'be despised' diễn tả trạng thái bị động, tức là một người hoặc vật nào đó là đối tượng của sự khinh bỉ, ghê tởm. Sắc thái mạnh hơn 'be disliked' (bị không thích). Cần phân biệt với 'to despise' (chủ động khinh thường).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'by' được dùng để chỉ ra ai hoặc cái gì khinh thường đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be despised'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)