be despised
Verb (passive form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be despised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị khinh thường, ghê tởm hoặc cực kỳ không thích.
Definition (English Meaning)
To be regarded with contempt, disgust, or intense dislike.
Ví dụ Thực tế với 'Be despised'
-
"He was despised by everyone in the village after betraying their trust."
"Anh ta bị mọi người trong làng khinh thường sau khi phản bội lòng tin của họ."
-
"The politician was despised for his corrupt practices."
"Chính trị gia bị khinh thường vì những hành vi tham nhũng của mình."
-
"That kind of behavior is universally despised."
"Loại hành vi đó bị mọi người khinh thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be despised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: despise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be despised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'be despised' diễn tả trạng thái bị động, tức là một người hoặc vật nào đó là đối tượng của sự khinh bỉ, ghê tởm. Sắc thái mạnh hơn 'be disliked' (bị không thích). Cần phân biệt với 'to despise' (chủ động khinh thường).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by' được dùng để chỉ ra ai hoặc cái gì khinh thường đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be despised'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.