(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hatred
B2

hatred

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng căm hận sự thù hận sự căm ghét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hatred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự căm ghét, lòng hận thù sâu sắc hoặc ác ý.

Definition (English Meaning)

Intense dislike or ill will.

Ví dụ Thực tế với 'Hatred'

  • "His eyes were filled with hatred."

    "Đôi mắt anh ta chứa đầy sự căm hận."

  • "The hatred between the two families had lasted for generations."

    "Sự căm hận giữa hai gia đình đã kéo dài qua nhiều thế hệ."

  • "Racial hatred is a dangerous and destructive force."

    "Sự căm ghét chủng tộc là một thế lực nguy hiểm và hủy diệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hatred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hatred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hatred biểu thị một cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc hơn dislike. Nó thường liên quan đến sự thù địch, ác cảm và mong muốn gây tổn hại cho người hoặc vật bị ghét bỏ. So với 'aversion' (sự ghét nhẹ), 'disgust' (sự ghê tởm), 'hatred' mang tính chủ động và hủy diệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Hatred for’ được sử dụng để diễn tả sự căm ghét đối với một người, một nhóm người, hoặc một ý tưởng cụ thể. Ví dụ: ‘His hatred for his enemies was palpable.’ ‘Hatred of’ cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể dùng rộng hơn cho cả những thứ trừu tượng. Ví dụ: ‘Hatred of injustice drove her to become a lawyer.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hatred'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)