be respected
Verb phrase (Passive voice)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be respected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nhận hoặc xứng đáng nhận được sự ngưỡng mộ và sự coi trọng cao từ người khác.
Definition (English Meaning)
To receive or be worthy of admiration and high regard from others.
Ví dụ Thực tế với 'Be respected'
-
"She is respected by her colleagues for her dedication and hard work."
"Cô ấy được đồng nghiệp tôn trọng vì sự tận tâm và chăm chỉ của mình."
-
"He wants to be respected as a leader, not just feared."
"Anh ấy muốn được tôn trọng như một nhà lãnh đạo, chứ không chỉ bị sợ hãi."
-
"If you want to be respected, you need to show respect to others."
"Nếu bạn muốn được tôn trọng, bạn cần phải thể hiện sự tôn trọng với người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be respected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: respect (sự tôn trọng)
- Verb: respect (tôn trọng)
- Adjective: respectful (lễ phép), respectable (đáng kính)
- Adverb: respectfully (một cách lễ phép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be respected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'be respected' nhấn mạnh việc nhận được sự tôn trọng như một kết quả của hành động, phẩm chất, hoặc vị trí. Nó mang ý nghĩa bị động, trái ngược với việc chủ động 'respect' ai đó. Sắc thái của sự tôn trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ sự kính trọng đơn thuần đến sự ngưỡng mộ sâu sắc. Khác với 'be admired' (được ngưỡng mộ), 'be respected' thường liên quan đến phẩm chất đạo đức, năng lực, hoặc đóng góp chứ không chỉ đơn thuần là vẻ đẹp hay tài năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'For' được sử dụng để chỉ lý do, phẩm chất cụ thể khiến ai đó được tôn trọng. Ví dụ: He is respected for his honesty. 'Because of' cũng được sử dụng để chỉ nguyên nhân, lý do. Ví dụ: She is respected because of her contributions to the community.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be respected'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.