(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be respected
B2

be respected

Verb phrase (Passive voice)

Nghĩa tiếng Việt

được tôn trọng được kính trọng được nể trọng được người khác coi trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be respected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nhận hoặc xứng đáng nhận được sự ngưỡng mộ và sự coi trọng cao từ người khác.

Definition (English Meaning)

To receive or be worthy of admiration and high regard from others.

Ví dụ Thực tế với 'Be respected'

  • "She is respected by her colleagues for her dedication and hard work."

    "Cô ấy được đồng nghiệp tôn trọng vì sự tận tâm và chăm chỉ của mình."

  • "He wants to be respected as a leader, not just feared."

    "Anh ấy muốn được tôn trọng như một nhà lãnh đạo, chứ không chỉ bị sợ hãi."

  • "If you want to be respected, you need to show respect to others."

    "Nếu bạn muốn được tôn trọng, bạn cần phải thể hiện sự tôn trọng với người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be respected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respect (sự tôn trọng)
  • Verb: respect (tôn trọng)
  • Adjective: respectful (lễ phép), respectable (đáng kính)
  • Adverb: respectfully (một cách lễ phép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Quan hệ con người

Ghi chú Cách dùng 'Be respected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'be respected' nhấn mạnh việc nhận được sự tôn trọng như một kết quả của hành động, phẩm chất, hoặc vị trí. Nó mang ý nghĩa bị động, trái ngược với việc chủ động 'respect' ai đó. Sắc thái của sự tôn trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ sự kính trọng đơn thuần đến sự ngưỡng mộ sâu sắc. Khác với 'be admired' (được ngưỡng mộ), 'be respected' thường liên quan đến phẩm chất đạo đức, năng lực, hoặc đóng góp chứ không chỉ đơn thuần là vẻ đẹp hay tài năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for because of

'For' được sử dụng để chỉ lý do, phẩm chất cụ thể khiến ai đó được tôn trọng. Ví dụ: He is respected for his honesty. 'Because of' cũng được sử dụng để chỉ nguyên nhân, lý do. Ví dụ: She is respected because of her contributions to the community.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be respected'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)