(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be indebted to
B2

be indebted to

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

biết ơn mang ơn chịu ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be indebted to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy biết ơn ai đó vì sự giúp đỡ mà họ đã dành cho bạn.

Definition (English Meaning)

To feel grateful to someone for help they have given you.

Ví dụ Thực tế với 'Be indebted to'

  • "I am deeply indebted to you for all your help."

    "Tôi vô cùng biết ơn bạn vì tất cả sự giúp đỡ của bạn."

  • "Many students are indebted to their teachers for guidance and support."

    "Nhiều sinh viên mang ơn các thầy cô giáo vì sự hướng dẫn và hỗ trợ của họ."

  • "The company is heavily indebted to the bank."

    "Công ty đang nợ ngân hàng một khoản nợ lớn. (Trong trường hợp này, 'indebted' mang nghĩa nợ nần tài chính, nhưng vẫn hàm ý sự biết ơn vì đã được ngân hàng hỗ trợ)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be indebted to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be grateful to(biết ơn)
owe a debt of gratitude(mang ơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

be ungrateful to(vô ơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Be indebted to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'be indebted to' thường được sử dụng để diễn tả lòng biết ơn sâu sắc, đặc biệt là khi ai đó đã giúp đỡ bạn một cách đáng kể. Nó trang trọng hơn so với 'thank you' hoặc 'be grateful to'. Thường được sử dụng khi ai đó đã cho bạn một ân huệ lớn hoặc đã giúp bạn vượt qua một giai đoạn khó khăn. Sự khác biệt so với 'owe': 'Owe' nhấn mạnh nghĩa vụ trả nợ, thường là về mặt tài chính, trong khi 'be indebted' nhấn mạnh lòng biết ơn về sự giúp đỡ, thường không có nghĩa vụ trả nợ trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' theo sau 'be indebted' để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn biết ơn. Ví dụ: 'I am indebted to my parents for their support.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be indebted to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)