gratitude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng biết ơn; sự sẵn sàng thể hiện sự trân trọng và đáp lại lòng tốt.
Definition (English Meaning)
The quality of being thankful; readiness to show appreciation for and to return kindness.
Ví dụ Thực tế với 'Gratitude'
-
"She expressed her gratitude for their support."
"Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ của họ."
-
"We owe them a debt of gratitude."
"Chúng ta nợ họ một món nợ ân tình."
-
"Showing gratitude can improve your mental health."
"Thể hiện lòng biết ơn có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gratitude là một cảm xúc sâu sắc, biểu thị sự đánh giá cao những gì mình nhận được, có thể là vật chất, sự giúp đỡ, hoặc đơn giản chỉ là những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Nó khác với 'thankfulness' ở chỗ 'gratitude' mang tính chất sâu sắc và lâu dài hơn, thể hiện một thái độ sống, trong khi 'thankfulness' thường chỉ là sự biết ơn tức thời cho một hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gratitude for' được dùng để diễn tả lòng biết ơn đối với điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'gratitude for their help'. 'Gratitude to' thường được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn đối với ai đó. Ví dụ: 'gratitude to the donors'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.