(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be indebted
B2

be indebted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

biết ơn mang ơn mắc nợ (nghĩa bóng) chịu ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be indebted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy biết ơn ai đó vì sự giúp đỡ hoặc ân huệ.

Definition (English Meaning)

Feeling grateful to someone for help or a favour.

Ví dụ Thực tế với 'Be indebted'

  • "I am deeply indebted to you for your help."

    "Tôi vô cùng biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn."

  • "We are indebted to many people for their support."

    "Chúng tôi biết ơn nhiều người vì sự hỗ trợ của họ."

  • "She felt indebted to her parents for giving her a good education."

    "Cô ấy cảm thấy biết ơn cha mẹ vì đã cho cô ấy một nền giáo dục tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be indebted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grateful(biết ơn)
thankful(cảm kích)
obliged(mang ơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Be indebted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cấu trúc 'be indebted' thường được dùng để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc. Mức độ trang trọng cao hơn 'be grateful' hoặc 'be thankful'. Thường đi kèm với 'to' (chỉ người được biết ơn) hoặc 'for' (chỉ điều khiến mình biết ơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* `to someone`: Biết ơn ai đó.
* `for something`: Biết ơn vì điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be indebted'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am deeply indebted to my parents for their unwavering support.
Tôi vô cùng biết ơn cha mẹ vì sự ủng hộ không ngừng của họ.
Phủ định
Are you not indebted to your mentor for his guidance?
Bạn không mang ơn người cố vấn của bạn vì sự hướng dẫn của ông ấy sao?
Nghi vấn
Is she indebted to the bank for the loan?
Cô ấy có mắc nợ ngân hàng vì khoản vay không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been indebted to him for his help before she won the lottery.
Cô ấy đã mang ơn anh ấy vì sự giúp đỡ của anh ấy trước khi cô ấy trúng số.
Phủ định
They hadn't been indebted to the bank before they took out the loan.
Họ đã không mắc nợ ngân hàng trước khi họ vay tiền.
Nghi vấn
Had he been indebted to the charity before his business became successful?
Anh ấy đã từng mang ơn tổ chức từ thiện trước khi công việc kinh doanh của anh ấy thành công sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)